Định nghĩa của từ hypersensitivity

hypersensitivitynoun

quá mẫn cảm

/ˌhaɪpəˌsensəˈtɪvəti//ˌhaɪpərˌsensəˈtɪvəti/

Thuật ngữ "hypersensitivity" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả tình trạng nhạy cảm bất thường với các kích thích bên ngoài, chẳng hạn như chất gây dị ứng, chất gây kích ứng hoặc thậm chí là các chất bình thường. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hyper" có nghĩa là "above" hoặc "beyond" và "sensitiveness" có nghĩa là "sensitivity". Khái niệm về tình trạng quá mẫn cảm lần đầu tiên được bác sĩ người Đức Clemens von Pirquet công nhận vào năm 1905, ông mô tả tình trạng này là tình trạng hệ thống miễn dịch của một cá nhân phản ứng quá mức với một chất cụ thể, dẫn đến các triệu chứng quá mức. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các phản ứng dị ứng, nhưng sau đó đã được mở rộng để bao gồm các tình trạng khác, chẳng hạn như quá mẫn cảm với ánh sáng, âm thanh hoặc cảm xúc. Thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hiện được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả một loạt các tình trạng mà cơ thể của một cá nhân phản ứng quá mức với một kích thích, dẫn đến những bất thường trong hoạt động sinh lý hoặc tâm lý của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó

meaning(tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm

namespace

a medical condition that causes the body to have extreme physical reactions to particular substances, medicines, light, etc.

một tình trạng bệnh lý khiến cơ thể có những phản ứng vật lý cực đoan với một số chất, thuốc, ánh sáng, v.v.

Ví dụ:
  • patients with hypersensitivity to the drug

    bệnh nhân quá mẫn cảm với thuốc

  • The patient's hypersensitivity to certain medications made it necessary to switch to an alternative treatment option.

    Tình trạng quá mẫn cảm của bệnh nhân với một số loại thuốc khiến họ phải chuyển sang phương pháp điều trị thay thế.

  • The environmental allergen caused a sudden onset of hypersensitivity in the skin, resulting in a rash.

    Chất gây dị ứng trong môi trường gây ra tình trạng tăng nhạy cảm đột ngột ở da, dẫn đến phát ban.

  • The food allergy triggered a severe hypersensitivity reaction, which required immediate medical attention.

    Dị ứng thực phẩm gây ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • After a bug bite, the child developed a hypersensitivity response that lasted for several days.

    Sau khi bị côn trùng cắn, đứa trẻ có phản ứng quá mẫn kéo dài trong nhiều ngày.

the fact of being very easily offended

thực tế là rất dễ bị xúc phạm

Ví dụ:
  • his hypersensitivity to any kind of criticism

    sự nhạy cảm quá mức của anh ấy với bất kỳ lời chỉ trích nào