Định nghĩa của từ immolate

immolateverb

hiến tế

/ˈɪməleɪt//ˈɪməleɪt/

Từ "immolate" bắt nguồn từ tiếng Latin "immolatus" có nghĩa là "hiến tế". Trong tôn giáo La Mã cổ đại, quá trình hiến tế liên quan đến nghi lễ hiến tế một con vật để xoa dịu các vị thần. Con vật sẽ bị giết và được dâng lên cho vị thần để cầu xin sự ưu ái hoặc phước lành của họ. Từ tiếng Anh trung đại "immale" bắt nguồn từ tiếng Latin "immolatus" và được dùng để chỉ việc giết hoặc hiến tế động vật hoặc con người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành việc tự hy sinh hoặc tự hiến dâng mạng sống của một người như một hành động sùng đạo hoặc sám hối. Ngày nay, từ "immolate" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Cơ đốc giáo, để mô tả sự hy sinh có chủ đích mạng sống của một người vì một mục đích hoặc niềm tin cao cả hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự phá hủy hoàn toàn, làm lu mờ hoặc hủy diệt một cái gì đó, như trong "to immolate a building" hoặc "to immolate a career".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiết (súc vật) để cúng tế

meaningcúng tế

meaning(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • The sacrificers immolated a goat on the altar as an offering to the gods.

    Những người hiến tế sẽ hiến tế một con dê trên bàn thờ như một lễ vật dâng lên các vị thần.

  • In order to prove his political beliefs, the activist dramatically immolated himself in front of the president’s palace.

    Để chứng minh cho niềm tin chính trị của mình, nhà hoạt động này đã tự thiêu ngay trước dinh tổng thống.

  • The fanatics immolated themselves in the middle of the crowded market, setting themselves ablaze as an act of protest.

    Những kẻ cuồng tín đã tự thiêu ngay giữa khu chợ đông đúc để phản đối.

  • The dictator demanded that the enemy troops immolate themselves before his army, but they refused.

    Tên độc tài yêu cầu quân địch phải tự thiêu trước quân đội của hắn, nhưng họ đã từ chối.

  • The devout Hindu holy man sat in meditation and immolated himself, consuming himself in a sacred fire as a form of religious self-sacrifice.

    Người đàn ông Hindu sùng đạo ngồi thiền và tự thiêu, thiêu mình trong ngọn lửa thiêng như một hình thức tự hiến tế tôn giáo.

  • The cult leader staged elaborate immolation ceremonies in which his followers died in gruesome and violent ways as a way to demonstrate their devotion.

    Người đứng đầu giáo phái đã dàn dựng các nghi lễ thiêu xác phức tạp, trong đó những tín đồ của ông ta chết theo những cách khủng khiếp và bạo lực như một cách để chứng minh lòng sùng kính của mình.

  • The martyrs immolated themselves in the name of their religion, refusing to acknowledge any authority other than their divine guidance.

    Các vị tử đạo đã tự thiêu nhân danh tôn giáo của họ, từ chối thừa nhận bất kỳ thẩm quyền nào khác ngoài sự hướng dẫn của thần thánh.

  • The stadium erupted into applause as the acrobat immolated himself, walking a tightrope between two towering flames.

    Cả sân vận động vỡ òa trong tiếng vỗ tay khi nghệ sĩ nhào lộn tự thiêu, đi trên dây giữa hai ngọn lửa cao ngất.

  • The religious leader instructed his followers to immolate themselves in a mass suicide, convinced that they would be elevated to a higher plane after death.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo đã hướng dẫn những người theo mình tự thiêu hàng loạt, tin rằng họ sẽ được nâng lên một cảnh giới cao hơn sau khi chết.

  • The village elders feared for their safety as the vengeful cultists vowed to immolate themselves in front of the local church in retaliation for the removal of their deity's statue.

    Những người già trong làng lo sợ cho sự an toàn của họ khi những tín đồ trả thù đã thề sẽ tự thiêu trước nhà thờ địa phương để trả thù việc bức tượng thần của họ bị dỡ bỏ.