Định nghĩa của từ hysterics

hystericsnoun

kích động

/hɪˈsterɪks//hɪˈsterɪks/

"Hysterics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hystera", có nghĩa là "tử cung". Các bác sĩ Hy Lạp cổ đại tin rằng sự đau khổ về tinh thần và cảm xúc của phụ nữ là do tử cung di động, mà họ nghĩ có thể di chuyển khắp cơ thể, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau. Thuật ngữ "hysteria" sau đó được áp dụng cho cả nam và nữ, mặc dù nó thường được sử dụng để bệnh lý hóa và bác bỏ những trải nghiệm của phụ nữ. Thuật ngữ này hiện được coi là lỗi thời và có khả năng gây khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(y học) cơn ictêri

meaningcơn kích động, cơn cuồng loạn

namespace

an expression of extreme fear, excitement or anger that makes somebody lose control of their emotions and cry, laugh, etc.

một biểu hiện của sự sợ hãi, phấn khích hoặc tức giận tột độ khiến ai đó mất kiểm soát cảm xúc và khóc, cười, v.v.

Ví dụ:
  • He went into hysterics when he heard the news.

    Anh ấy đã trở nên cuồng loạn khi nghe tin này.

  • The children would go into hysterics at the mere mention of her name.

    Bọn trẻ sẽ trở nên cuồng loạn khi chỉ nhắc đến tên cô.

  • The crowd's reaction during the theater performance was pure hysterics as the lead actress tripped and fell on stage.

    Phản ứng của đám đông trong buổi biểu diễn sân khấu thực sự là vô cùng phấn khích khi nữ diễn viên chính vấp ngã trên sân khấu.

  • When the news of his win spread, theecrats went into a frenzy of hysterics, hugging and screaming in joy.

    Khi tin tức về chiến thắng của ông lan truyền, các nhà lãnh đạo đã vô cùng phấn khích, ôm nhau và hét lên vì vui mừng.

  • After the unexpected twist in the crime drama, the audience couldn't help but burst into hysterics as they tried to process the turn of events.

    Sau diễn biến bất ngờ trong bộ phim tội phạm này, khán giả không khỏi bật cười khi cố gắng xử lý diễn biến của sự việc.

wild laughter

tiếng cười hoang dã

Ví dụ:
  • She had the audience in hysterics.

    Cô ấy đã khiến khán giả phát cuồng.

  • The whole class dissolved into hysterics when they saw him.

    Cả lớp trở nên cuồng loạn khi nhìn thấy anh.

Thành ngữ

have hysterics
(informal)to be extremely upset and angry
  • My mum'll have hysterics when she sees the colour of my hair.