Định nghĩa của từ hydropower

hydropowernoun

thủy điện

/ˈhaɪdrəʊpaʊə(r)//ˈhaɪdrəʊpaʊər/

Thuật ngữ "hydropower" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hydor", nghĩa là nước và "dunamis", nghĩa là sức mạnh hoặc lực. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 khi công nghệ khai thác năng lượng từ nước chuyển động, chẳng hạn như sông và thủy triều đại dương, bắt đầu phát triển. Hệ thống thủy điện thực tế đầu tiên được xây dựng vào năm 1886 bởi kỹ sư James Blyth ở Scotland, người đã sử dụng tua bin để tạo ra điện từ sức mạnh của bánh xe nước. Thuật ngữ "hydropower" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi công nghệ này lan rộng và lợi ích của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo được công nhận rộng rãi. Ngày nay, thủy điện là một trong những nguồn năng lượng tái tạo lớn nhất trên toàn cầu, với hàng nghìn nhà máy thủy điện tạo ra điện và cung cấp điện cho hàng triệu người trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Did you know that 70% of the world's hydropower potential is still untapped?

    Bạn có biết rằng 70% tiềm năng thủy điện của thế giới vẫn chưa được khai thác không?

  • The hydropower plant on the Colorado River generates enough clean energy to power an entire city.

    Nhà máy thủy điện trên sông Colorado tạo ra đủ năng lượng sạch để cung cấp điện cho toàn bộ thành phố.

  • Hydropower is a renewable and sustainable source of energy, as the force of falling water can be harnessed to produce electricity.

    Thủy điện là nguồn năng lượng tái tạo và bền vững vì có thể khai thác lực của nước rơi để sản xuất điện.

  • In order to harness the potential of hydropower, many countries are investing in the construction of large-scale hydropower dams.

    Để khai thác tiềm năng của thủy điện, nhiều quốc gia đang đầu tư xây dựng các đập thủy điện quy mô lớn.

  • The use of hydropower has significantly reduced carbon emissions in our region, as it is a zero-emission source of energy.

    Việc sử dụng thủy điện đã làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon trong khu vực của chúng tôi vì đây là nguồn năng lượng không phát thải.

  • Some critics of hydropower argue that the construction of dams can disrupt the natural flow of rivers and negatively impact aquatic ecosystems.

    Một số nhà phê bình thủy điện cho rằng việc xây dựng đập có thể làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên của sông và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước.

  • However, advances in technology have allowed for the development of run-of-river hydropower projects, which have a lower environmental impact.

    Tuy nhiên, những tiến bộ trong công nghệ đã cho phép phát triển các dự án thủy điện dòng chảy, có tác động thấp hơn đến môi trường.

  • Some cities have even turned to the use of mini-hydropower systems, which generate electricity from the flow of small streams and rivers.

    Một số thành phố thậm chí còn chuyển sang sử dụng hệ thống thủy điện nhỏ, tạo ra điện từ dòng chảy của các con suối và sông nhỏ.

  • As the demand for energy continues to grow, hydropower will likely play an increasingly important role in meeting our electricity needs.

    Khi nhu cầu năng lượng tiếp tục tăng, thủy điện có khả năng sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu điện của chúng ta.

  • A study by the International Hydropower Association found that hydropower will be crucial in achieving global climate change targets, as it offers reliable and sustainable baseload power.

    Một nghiên cứu của Hiệp hội Thủy điện Quốc tế cho thấy thủy điện sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu về biến đổi khí hậu toàn cầu vì nó cung cấp nguồn điện cơ bản đáng tin cậy và bền vững.