Định nghĩa của từ wounding

woundingadjective

vết thương

/ˈwuːndɪŋ//ˈwuːndɪŋ/

Từ "wounding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wundung", theo nghĩa đen có nghĩa là "vết thương". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wundō", cũng có nghĩa là "vết thương". Khái niệm "wounding" đã tồn tại trong nhiều thiên niên kỷ, vì hành động vật lý gây thương tích là trải nghiệm phổ biến của con người. Từ này đã phát triển theo thời gian, phản ánh sự phát triển của tiếng Anh, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là gây ra thiệt hại vẫn không đổi.

Tóm Tắt

type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind

type danh từ

meaningvết thương, thương tích

examplewounded in the arm: bị thương ở cánh tay

exampleto receive a wound: bị một vết thương

examplethe wounds of war: những vết thương chiến tranh

meaningvết băm, vết chém (trên cây)

exampleto wound someone in his honour: làm tổn thương đến danh dự của ai

examplewounded in one's affections: bị tổn thương về tình cảm

meaning(nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương

examplea wound to one's pride: điều xúc phạm lòng tự hào

exampleto revive someone's wound: gợi lại nỗi đau thương của ai

namespace
Ví dụ:
  • The harsh words exchanged in the argument left her with a wounding sensation that took days to heal.

    Những lời lẽ gay gắt trong cuộc tranh cãi khiến cô cảm thấy tổn thương và phải mất nhiều ngày mới có thể chữa lành.

  • His sarcasm and insults left her feeling deeply wounded and no longer able to trust him.

    Sự mỉa mai và lăng mạ của anh khiến cô cảm thấy bị tổn thương sâu sắc và không còn có thể tin tưởng anh nữa.

  • The betrayal of a trusted friend left her with a wounding ache that she knew would take a long time to heal.

    Sự phản bội của một người bạn đáng tin cậy đã để lại cho cô nỗi đau sâu sắc mà cô biết sẽ mất rất nhiều thời gian để chữa lành.

  • Her ex-boyfriend's cutting remarks left her with a wounding pain that still lingered long after their breakup.

    Những lời chỉ trích gay gắt của bạn trai cũ đã khiến cô đau đớn và vẫn còn ám ảnh rất lâu sau khi họ chia tay.

  • The cruel taunts aimed at her by her bullies left her with a wounding sense of insecurity and low self-esteem.

    Những lời chế giễu tàn nhẫn mà những kẻ bắt nạt nhắm vào khiến cô cảm thấy bất an và tự ti.

  • The forceful rejection of her ideas left her with a wounding blow to her confidence and ambition.

    Việc bị từ chối một cách mạnh mẽ những ý tưởng của bà đã giáng một đòn mạnh vào sự tự tin và tham vọng của bà.

  • The constant criticism from her supervisor left her feeling deeply wounded and undervalued in her job.

    Những lời chỉ trích liên tục từ người giám sát khiến cô cảm thấy bị tổn thương sâu sắc và không được đánh giá cao trong công việc.

  • The sudden loss of her loved one left her with a wounding sense of grief and heartache.

    Sự mất mát đột ngột của người thân yêu khiến cô vô cùng đau buồn và đau lòng.

  • The discovery of her partner's infidelity left her with a wounding pain that she was uncertain would ever fully heal.

    Việc phát hiện ra sự không chung thủy của chồng khiến cô phải chịu nỗi đau mà cô không chắc liệu có bao giờ có thể chữa lành hoàn toàn hay không.

  • The humiliation heaped upon her by her peers left her with a wounding sense of isolation and helplessness.

    Sự sỉ nhục mà bạn bè cô dành cho cô khiến cô cảm thấy bị cô lập và bất lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches