tính từ
vặn vẹo
méo mó
méo mó
/kənˈtɔːtɪd//kənˈtɔːrtɪd/"Contorted" bắt nguồn từ tiếng Latin "contortus", có nghĩa là "twisted" hoặc "cont". Bản thân từ này là một phân từ quá khứ của động từ "contorquere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "làm gãy". Từ "contorquere" được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") và gốc "torquere", có nghĩa là "xoắn". Vì vậy, "contorted" theo nghĩa đen có nghĩa là "xoắn lại với nhau" hoặc "uốn cong không còn hình dạng". Sự tiến hóa này từ tiếng Latin qua tiếng Anh trung cổ đến tiếng Anh hiện đại làm nổi bật cách nghĩa của "contorted" vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, phản ánh khái niệm cốt lõi của nó là xoắn và bóp méo.
tính từ
vặn vẹo
méo mó
twisted so that the natural or normal shape is lost
xoắn lại làm mất đi hình dạng tự nhiên hoặc bình thường
chân tay/cơ thể méo mó
Nghệ sĩ xiếc vặn vẹo cơ thể theo một tư thế khó khăn để khiến khán giả kinh ngạc.
Động cơ xe kêu lên tiếng động lạ khi tài xế cố khởi động xe.
Tác phẩm điêu khắc mô tả một hình người với tứ chi xoắn lại trong tư thế méo mó, gợi lên cảm xúc mãnh liệt.
Lưng của nữ diễn viên nhào lộn cong xuống một cách đau đớn, nhưng cô không hề rên lên một tiếng nào.
complicated and hard to believe or understand
phức tạp và khó tin hoặc khó hiểu
Đó là một phiên bản méo mó của sự thật.
một lập luận/lời giải thích méo mó
All matches