danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
lang băm
/ˈtʃɑːleɪdi//ˈtʃɑːrleɪdi/Từ "charlady" bắt nguồn từ cụm từ "char woman", có từ thế kỷ 17. "Char" là dạng rút gọn của "chair", ám chỉ một loại công việc cụ thể, cụ thể là lau dọn và bảo dưỡng ghế (và phần còn lại của một căn phòng). "Woman" chỉ đơn giản được sử dụng để chỉ giới tính của người lao động. Theo thời gian, "char woman" phát triển thành "charlady," với "lady" trở thành thuật ngữ chung hơn để chỉ phụ nữ.
danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Khi cô đẩy thùng rác qua các hành lang của tòa nhà, đôi giày đế cao su của người giúp việc kêu cót két trên sàn gạch.
Khuôn mặt của người giúp việc đầy nếp nhăn khi bà mỉm cười nồng hậu với những người dân, nhận ra từng người bằng tên.
Cô ấy mang theo cây lau nhà và xô nước như thể chúng là những báu vật quý giá, cẩn thận giữ chúng cân bằng trên tay khi cô bước sang phòng bên cạnh.
Người giúp việc mặc bộ đồng phục mang tính biểu tượng của mình, gồm áo cánh trắng, váy xếp ly và tạp dề trắng tinh trước khi bắt đầu công việc hàng ngày.
Đôi mắt của người giúp việc lấp lánh niềm tự hào khi bà đánh bóng tay nắm cửa bằng đồng, những ngón tay của bà di chuyển khéo léo trên thiết kế phức tạp.
Khi cô đổ thùng rác, lỗ mũi của người giúp việc nhăn lại vì khó chịu khi ngửi thấy mùi thức ăn thừa và bát đĩa chưa rửa.
Tiếng cười của bà giúp việc vang vọng khắp hành lang khi bà cảm ơn một trong những cư dân lớn tuổi vì những lời tốt đẹp và tiền boa hậu hĩnh.
Bà đã che chở cho cháu gái mình, dạy cô những kỹ năng cần thiết của một người giúp việc để có thể tiếp tục di sản của mình.
Cơ bắp của người giúp việc đau nhức khi cô đẩy chiếc máy hút bụi nặng nề của mình qua những hành lang quanh co của tòa nhà.
Người giúp việc tràn ngập niềm vui khi hoàn thành một ngày làm việc thành công, hoàn toàn hài lòng với sự chăm chỉ và tận tụy của mình.
All matches