Định nghĩa của từ housebreaking

housebreakingnoun

phá nhà

/ˈhaʊsbreɪkɪŋ//ˈhaʊsbreɪkɪŋ/

Thuật ngữ "housebreaking" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và nguồn gốc của nó gắn liền chặt chẽ với khái niệm huấn luyện động vật, đặc biệt là chó, để sống trong nhà. Từ "break" trong ngữ cảnh này có nghĩa là huấn luyện hoặc giáo dục, không gây hại hoặc thiệt hại. Vào những ngày đầu của ngành chăn nuôi, việc dạy động vật non cư xử tốt trong môi trường gia đình là điều cần thiết. Điều này bao gồm việc dạy chúng cách đi vệ sinh ở bên ngoài, không làm bẩn bên trong và tuân theo các quy tắc cơ bản của tình bạn với con người. Khi con người bắt đầu nuôi chó làm thú cưng, nhu cầu huấn luyện và xã hội hóa trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Thuật ngữ "housebreaking" ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình dạy động vật thích nghi với cách sống của con người, thay vì chỉ đề cập đến hành động huấn luyện đi vệ sinh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể việc huấn luyện chó sử dụng khu vực vệ sinh được chỉ định, chẳng hạn như hộp vệ sinh hoặc sân sau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày

meaningsự chuyên nghề dỡ nhà cũũ

namespace
Ví dụ:
  • Our new puppy is still in the process of housebreaking, and we've been using puppy pads to make potty training easier.

    Chú chó con mới của chúng tôi vẫn đang trong quá trình huấn luyện đi vệ sinh đúng chỗ và chúng tôi đã sử dụng miếng lót dành cho chó con để việc huấn luyện đi vệ sinh dễ dàng hơn.

  • After several weeks of housebreaking, our golden retriever has finally stopped having accidents in the house.

    Sau nhiều tuần huấn luyện, chú chó golden retriever của chúng tôi cuối cùng đã không còn đi vệ sinh bừa bãi trong nhà nữa.

  • We hired a professional dog trainer to help with our terrier's housebreaking, and it has made a significant difference.

    Chúng tôi đã thuê một huấn luyện viên chó chuyên nghiệp để giúp huấn luyện chó sục đi vệ sinh đúng chỗ và kết quả đã tạo ra sự khác biệt đáng kể.

  • We're concerned about our cat's housebreaking, as she keeps scratching the furniture and leaving behind "gifts."

    Chúng tôi lo lắng về việc mèo nhà tôi hay phá đồ đạc trong nhà vì nó cứ cào đồ đạc và để lại "món quà".

  • Our friend's baby is now old enough to start housebreaking, and they've been implementing a consistent nap and potty schedule.

    Em bé của bạn chúng tôi hiện đã đủ lớn để bắt đầu tự đi vệ sinh và họ đã áp dụng lịch ngủ trưa và đi vệ sinh nhất quán cho bé.

  • Our apartment building has strict policies about housebreaking, and we've received fines for our dog's accidents in the common areas.

    Tòa nhà chung cư của chúng tôi có chính sách nghiêm ngặt về việc đột nhập trái phép, và chúng tôi đã bị phạt vì những vụ chó đi vệ sinh ở khu vực chung.

  • The neighbor's loud music is making it difficult to housebreak our Chihuahua, as she gets distracted and doesn't want to go outside to potty.

    Tiếng nhạc lớn của nhà hàng xóm khiến việc huấn luyện chú chó Chihuahua của chúng tôi trở nên khó khăn vì nó bị mất tập trung và không muốn ra ngoài đi vệ sinh.

  • After a rough start with housebreaking, our German Shepherd has become a well-behaved member of the family.

    Sau một thời gian đầu khó khăn với việc huấn luyện tại nhà, chú chó chăn cừu Đức của chúng tôi đã trở thành một thành viên ngoan ngoãn trong gia đình.

  • Our elderly cat has been struggling with housebreaking recently, as she's experiencing kidney issues and can't make it outside in time.

    Gần đây, con mèo già của chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc huấn luyện đi vệ sinh đúng chỗ vì nó đang gặp vấn đề về thận và không thể ra ngoài kịp.

  • We're going on a trip and need to housebreak our cockatiel before we leave, as she can't go in her cage for that long without going potty.

    Chúng tôi sắp đi du lịch và cần phải huấn luyện vẹt mào trước khi đi vì nó không thể ở trong lồng lâu như vậy mà không đi vệ sinh.