Định nghĩa của từ hot up

hot upphrasal verb

nóng lên

////

Từ "hot up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 trong tiếng lóng của Anh. Nó ám chỉ hành động làm tăng cường độ hoặc nhiệt độ của một tình huống hoặc đối tượng, đặc biệt liên quan đến lễ hội hoặc tụ tập. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình làm nóng động cơ trong ô tô, nhưng cuối cùng nó được mở rộng để mô tả sự gia tăng sự phấn khích hoặc năng lượng trong các tình huống xã hội. Từ này là một hợp chất của "hot", có nghĩa là cường độ hoặc cảm xúc, và "up", có nghĩa là sự gia tăng hoặc nâng cao. Cụm từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện âm nhạc và tiệc tùng, trong đó cụm từ "hotting up" thường được sử dụng để chỉ mức độ phấn khích và năng lượng của cuộc tụ tập đã đạt đến đỉnh điểm.

namespace
Ví dụ:
  • The investigation into the corrupt politician has been hotting up with new evidence emerging every day.

    Cuộc điều tra về chính trị gia tham nhũng này đang trở nên nóng hơn khi mỗi ngày lại xuất hiện thêm nhiều bằng chứng mới.

  • Tensions have been hotting up between rival football teams and there have been numerous incidents of violence.

    Căng thẳng đang gia tăng giữa các đội bóng đá đối thủ và đã có nhiều vụ bạo lực xảy ra.

  • Following the success of the product launch, sales have been hotting up and the company is expecting a bumper quarter.

    Sau thành công của việc ra mắt sản phẩm, doanh số bán hàng tăng mạnh và công ty đang kỳ vọng vào một quý bội thu.

  • The media circus surrounding the celebrity divorce has been hotting up, with rumours swirling and interviews being granted.

    Gánh xiếc truyền thông xoay quanh vụ ly hôn của những người nổi tiếng đang trở nên nóng hơn, với nhiều tin đồn lan truyền và cả những cuộc phỏng vấn được chấp thuận.

  • The first round of the presidential campaign has been heating up with both candidates going toe to toe on the issues.

    Vòng đầu tiên của chiến dịch tranh cử tổng thống đang trở nên nóng bỏng khi cả hai ứng cử viên đều đấu khẩu về các vấn đề.

  • The negotiations for the peace deal have been hotting up and there are hopes that an agreement can be reached soon.

    Các cuộc đàm phán về thỏa thuận hòa bình đang diễn ra sôi nổi và có hy vọng rằng thỏa thuận sẽ sớm đạt được.

  • The mystery surrounding the murder has been hotting up, as new leads are discovered and suspects are interviewed.

    Bí ẩn xung quanh vụ giết người ngày càng trở nên nóng hơn khi những manh mối mới được phát hiện và nghi phạm được thẩm vấn.

  • The team's form in the latter stages of the season has been hotting up, with wins in their last three games.

    Phong độ của đội vào giai đoạn sau của mùa giải đang lên cao khi giành chiến thắng trong ba trận gần nhất.

  • There has been a surge in demand for the product, with orders hotting up and suppliers struggling to keep up.

    Nhu cầu về sản phẩm này tăng đột biến khi lượng đơn đặt hàng tăng cao và các nhà cung cấp phải vật lộn để theo kịp.

  • The adrenaline-pumping action in the latest blockbuster has been hotting up, with high-octane chase scenes and explosive special effects.

    Những pha hành động nghẹt thở trong bộ phim bom tấn mới nhất đang trở nên hấp dẫn hơn với những cảnh rượt đuổi nghẹt thở và hiệu ứng đặc biệt bùng nổ.