tính từ & phó từ
rực cháy, bốc cháy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
ablaze with anger: bừng bừng nổi giận
bốc cháy
/əˈbleɪz//əˈbleɪz/"Ablaze" là sự kết hợp hấp dẫn của hai từ cũ hơn: * **"a-"**: Tiền tố này, có nghĩa là "on" hoặc "trong", rất phổ biến trong tiếng Anh (như "asleep" hoặc "alive"). * **"blaze"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "blase", có nghĩa là "flame" hoặc "ngọn đuốc", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "flamma" (ngọn lửa). Vì vậy, "ablaze" theo nghĩa đen có nghĩa là "trong ngọn lửa", thể hiện hình ảnh bị nhấn chìm trong lửa. Lần đầu tiên được ghi nhận là vào thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng của lửa trong cuộc sống hàng ngày vào thời điểm đó.
tính từ & phó từ
rực cháy, bốc cháy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
ablaze with anger: bừng bừng nổi giận
burning quickly and strongly
cháy nhanh và mạnh
Toàn bộ tòa nhà nhanh chóng bốc cháy.
Ô tô và xe buýt bị đốt cháy trong cuộc bạo loạn.
Xe tải nối tiếp xe tải bốc cháy khi ngọn lửa lan rộng.
full of bright light or colours
đầy ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng
Đèn vẫn sáng khi họ lái xe về phía ngôi nhà.
Cây cối rực lên sắc màu của mùa thu.
Mọi cửa sổ đều rực sáng ánh sáng.
full of strong emotion or excitement
đầy cảm xúc mạnh mẽ hoặc phấn khích
Anh quay sang nhìn cô, đôi mắt anh rực lửa giận dữ.