Định nghĩa của từ stigmatization

stigmatizationnoun

sự kỳ thị

/ˌstɪɡmətaɪˈzeɪʃn//ˌstɪɡmətəˈzeɪʃn/

Từ "stigmatization" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp cổ đại. Vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates đã mô tả tình trạng có vết nhơ hoặc vết hằn trên cơ thể là dấu hiệu của sự ô nhiễm xã hội. Ông tin rằng một số chất thải của cơ thể, chẳng hạn như những chất thải liên quan đến bệnh phong hoặc động kinh, có thể truyền nhiễm cho người khác, khiến họ mắc phải tình trạng tương tự. Theo thời gian, khái niệm về vết nhơ đã mở rộng để bao gồm một loạt các cáo buộc về mặt xã hội và đạo đức, chẳng hạn như tà giáo, khiếm khuyết về mặt đạo đức hoặc sự không mong muốn về mặt xã hội. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "stigma" được sử dụng trong tiếng Latin là "stigma" và sau đó trong tiếng Anh là "stigmatization". Ngày nay, thuật ngữ này đề cập đến quá trình dán nhãn hoặc nhận thức một cá nhân, nhóm hoặc tình trạng là đáng xấu hổ, đáng xấu hổ hoặc không phù hợp, điều này có thể dẫn đến sự loại trừ xã ​​hội, phân biệt đối xử và gạt ra ngoài lề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bêu xấu

meaningsự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

namespace
Ví dụ:
  • TheButton Taboo Campaign aims to destigmatize conversations around mental health in the workplace by challenging the stigma associated with mental health issues and promoting open dialogue.

    Chiến dịch TheButton Taboo có mục đích xóa bỏ sự kỳ thị trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc bằng cách thách thức sự kỳ thị liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần và thúc đẩy đối thoại cởi mở.

  • The lack of access to affordable healthcare in low-income communities has led to excessive stigmatization of individuals with chronic illnesses, perpetuating negative attitudes and discriminatory behaviors towards them.

    Việc không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng ở các cộng đồng thu nhập thấp đã dẫn đến sự kỳ thị quá mức đối với những người mắc bệnh mãn tính, duy trì thái độ tiêu cực và hành vi phân biệt đối xử với họ.

  • Despite the overwhelming lifestyle benefits, a significant stigmatization still surrounds vaping, which has driven many vapers underground, making it more challenging for them to quit smoking.

    Bất chấp những lợi ích to lớn về lối sống, thuốc lá điện tử vẫn bị kỳ thị đáng kể, khiến nhiều người hút thuốc lá điện tử phải rút lui, khiến họ khó bỏ thuốc hơn.

  • Recently, society has begun to dismantle the stigma surrounding HIV, leading to increased testing rates and more effective public health strategies.

    Gần đây, xã hội đã bắt đầu xóa bỏ sự kỳ thị đối với HIV, dẫn đến tỷ lệ xét nghiệm tăng lên và các chiến lược y tế công cộng hiệu quả hơn.

  • The high cost of prescription medications in the United States has led to excessive stigmatization of those who cannot afford them, forcing them to make difficult choices between medical care and basic necessities.

    Chi phí thuốc theo toa cao ở Hoa Kỳ đã dẫn đến sự kỳ thị quá mức đối với những người không đủ khả năng chi trả, buộc họ phải đưa ra lựa chọn khó khăn giữa dịch vụ chăm sóc y tế và nhu cầu cơ bản.

  • The criminalization of drug use and addiction has led to an inordinate amount of stigmatization, exacerbating the public health crisis by discouraging those in need of treatment from seeking help.

    Việc hình sự hóa việc sử dụng ma túy và nghiện ngập đã dẫn đến sự kỳ thị quá mức, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng bằng cách ngăn cản những người cần điều trị tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • As society continues to grapple with the impacts of climate change, increased clean energy production and the development of sustainable technologies may help to dispel myths and misconceptions – a crucial step to overcome the associated stigma.

    Khi xã hội vẫn đang phải vật lộn với những tác động của biến đổi khí hậu, việc tăng cường sản xuất năng lượng sạch và phát triển các công nghệ bền vững có thể giúp xóa tan những huyền thoại và quan niệm sai lầm – một bước quan trọng để vượt qua sự kỳ thị liên quan.

  • Many cancer survivors suffer profound stigma and isolation due to their disease, making it even more difficult for them to cope with their illness.

    Nhiều người sống sót sau căn bệnh ung thư phải chịu sự kỳ thị và cô lập sâu sắc vì căn bệnh của mình, khiến họ càng khó đối phó với căn bệnh hơn.

  • The stigma associated with mental illness disproportionately affects people from low-income backgrounds, as they have less access to resources and treatment.

    Sự kỳ thị liên quan đến bệnh tâm thần ảnh hưởng không cân xứng đến những người có hoàn cảnh thu nhập thấp vì họ ít được tiếp cận với các nguồn lực và phương pháp điều trị.

  • Cultural stigmatization related to infertility and childlessness continues to negatively impact many women worldwide, affecting their health and wellbeing.

    Sự kỳ thị về văn hóa liên quan đến vô sinh và hiếm muộn tiếp tục tác động tiêu cực đến nhiều phụ nữ trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của họ.