Định nghĩa của từ hominy

hominynoun

ngô xay

/ˈhɒmɪni//ˈhɑːmɪni/

Từ "hominy" bắt nguồn từ tiếng Hopi của thổ dân châu Mỹ, cụ thể là từ "ommberigr", có nghĩa là "hạt nở". Thuật ngữ này được dùng để mô tả quá trình xử lý ngô bằng cách ngâm ngô trong dung dịch kiềm, một phương pháp được gọi là nixtamalization, giúp hạt nở ra và dễ tiêu hóa hơn. Những nhà thám hiểm người Tây Ban Nha đã gặp người Hopi vào thế kỷ 16 đã học được quy trình này và giới thiệu nó đến các nơi khác trên thế giới. Từ tiếng Tây Ban Nha để chỉ hominy là "olla podrida", có nghĩa là "nồi thối", nhưng thuật ngữ Hopi cuối cùng đã được chấp nhận và Anh hóa thành "hominy." Thuật ngữ "nixtamal" vẫn được sử dụng ở Mexico ngày nay để mô tả quá trình xử lý ngô theo cách này. Hominy là một thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống, bao gồm món ăn Mexico có tên là "pozole", một món súp hoặc món hầm được làm từ hominy, thịt và gia vị. Nó cũng được sử dụng trong món ăn của người Mỹ bản địa "hominy and succotash," được làm từ hominy, ngô, đậu và các loại rau khác. Tóm lại, từ "hominy" có lịch sử văn hóa và ngôn ngữ phong phú, bắt nguồn từ ngôn ngữ Hopi và quy trình chế biến ngô truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó vẫn là một phần thiết yếu của nhiều nền ẩm thực văn hóa ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa)

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother's favorite dish is a homemade bow-tie soup made with creamed hominy, ham, and vegetables.

    Món ăn ưa thích của bà tôi là súp nơ tự làm với bột ngô nghiền, giăm bông và rau.

  • I've never tried hominy before, but I've heard it can be used to make delicious corn-based dishes like grits and polenta.

    Tôi chưa bao giờ thử hominy trước đây, nhưng tôi nghe nói có thể dùng hominy để chế biến các món ăn ngon từ ngô như bột ngô xay và bột ngô polenta.

  • The recipe for this chili calls for a can of hominy which adds a delightful texture and taste to the dish.

    Công thức làm món ớt này cần đến một hộp hominy giúp tăng thêm kết cấu và hương vị hấp dẫn cho món ăn.

  • In traditional Mexican cuisine, hominy is often soaked in lime water to remove the tough outer skin and then used to make dishes like pozole soup.

    Trong ẩm thực truyền thống của Mexico, hominy thường được ngâm trong nước vôi để loại bỏ lớp vỏ cứng bên ngoài rồi dùng để chế biến các món ăn như súp pozole.

  • If you're looking for a healthy snack, lightly salted canned hominy makes a nutritious and satisfying option.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn nhẹ lành mạnh thì hominy đóng hộp có chút muối là một lựa chọn bổ dưỡng và thỏa mãn.

  • I prefer hominy in its whole form, also known as hominy grits, because it has a chewier texture than creamed hominy.

    Tôi thích hominy nguyên hạt, còn được gọi là bột hominy, vì nó có kết cấu dai hơn hominy dạng kem.

  • During the summer, my grandfather enjoys having BBQ cookouts and serving brown beans with hominy as a side dish.

    Vào mùa hè, ông tôi thích tổ chức tiệc nướng ngoài trời và ăn đậu nâu với ngô xay làm món ăn kèm.

  • Hominy is also known as maize seed and is a staple food in many Central and South American countries.

    Hominy còn được gọi là hạt ngô và là thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước Trung và Nam Mỹ.

  • In the southern United States, hominy is commonly used as a filling for savory dishes like corn fritters and spoonbread.

    Ở miền Nam Hoa Kỳ, hominy thường được dùng làm nhân cho các món ăn mặn như bánh ngô chiên và bánh mì thìa.

  • When preparing black-eyed peas and cornfield peas, some southerners prefer using hominy instead of traditional greens for a heartier and creamier dish.

    Khi chế biến đậu đen và đậu ngô, một số người miền Nam thích dùng ngô xay thay vì rau xanh truyền thống để có món ăn ngon và béo hơn.