Định nghĩa của từ grits

gritsnoun

bột yến mạch

/ɡrɪts//ɡrɪts/

Từ "grits" ban đầu dùng để chỉ ngô xay, cụ thể là hominy (tức là ngô đã được xử lý bằng dung dịch kiềm để loại bỏ vỏ và mầm). Tên "grits" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grytt", có nghĩa là "bột thô". Thuật ngữ này được dùng để mô tả độ đặc của các sản phẩm xay làm từ lúa mì, lúa mạch và các loại ngũ cốc khác. Vào thế kỷ 17, những người định cư Anh đã mang phương pháp trồng ngô (bắp) đến các thuộc địa của Mỹ. Người Mỹ bản địa, vốn đã thành thạo trong việc trồng trọt và chế biến ngô, đã sử dụng từ tiếng Anh "grits" để chỉ ngô xay của riêng họ, loại ngô mà họ đã chế biến và phục vụ theo nhiều cách khác nhau. Việc sử dụng bột ngô làm gia vị, cháo hoặc món ăn kèm vẫn phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ, nơi mà nó vẫn được ưa chuộng cho đến ngày nay. Có nhiều biến thể văn hóa và khu vực tồn tại trong loại ngô được sử dụng, tỷ lệ nước/bột ngô, gia vị và phương pháp nấu ăn. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "grits" nhắc nhở chúng ta về mối liên hệ giữa Cựu Thế giới và Tân Thế giới trong truyền thống ẩm thực của cả hai nền văn hóa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnghiến (răng)

exampleto grits one's teeth: nghiến răng

type nội động từ

meaningkêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)

exampleto grits one's teeth: nghiến răng

namespace
Ví dụ:
  • She enjoyed a hearty breakfast of eggs, bacon, and grits.

    Cô ấy thưởng thức bữa sáng thịnh soạn với trứng, thịt xông khói và bột yến mạch.

  • Down South, grits are a staple breakfast food usually served with butter and salt.

    Ở miền Nam, bột ngô là món ăn sáng chủ yếu thường được dùng kèm với bơ và muối.

  • He spooned the creamy grits into his bowl and stirred in some cheddar cheese.

    Anh ấy múc bột yến mạch kem vào bát và khuấy thêm một ít phô mai cheddar.

  • The camping trip wouldn't have been complete without a pot of boiling grits cooked over the campfire.

    Chuyến cắm trại sẽ không trọn vẹn nếu thiếu nồi bột yến mạch nấu trên lửa trại.

  • After a long day of hiking, grits and gravy hit the spot for dinner.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, bột ngô và nước sốt là lựa chọn lý tưởng cho bữa tối.

  • In some cuisines, grits are used as a base for delicious dishes like shrimp and grits or meatloaf and grits.

    Trong một số món ăn, bột yến mạch được dùng làm nguyên liệu chính cho các món ăn ngon như tôm và bột yến mạch hoặc thịt viên và bột yến mạch.

  • The Southern-style cooking class included a demonstration on how to make fluffy grits.

    Lớp học nấu ăn theo phong cách miền Nam bao gồm phần trình diễn cách làm bột yến mạch mịn.

  • The diner served classic Southern meals, including grits that were cooked perfectly every time.

    Quán ăn này phục vụ các món ăn cổ điển của miền Nam, bao gồm cả món bột ngô được nấu hoàn hảo mọi lúc.

  • Grits are a versatile ingredient, used in everything from soups to desserts.

    Bột yến mạch là một nguyên liệu đa năng, được sử dụng trong mọi món ăn, từ súp đến món tráng miệng.

  • Her grandpa always added a splash of hot sauce to his grits, making them extra spicy.

    Ông nội của cô luôn thêm một ít nước sốt cay vào món bột yến mạch, khiến chúng trở nên cay hơn.