Định nghĩa của từ classwork

classworknoun

bài tập trên lớp

/ˈklɑːswɜːk//ˈklæswɜːrk/

Từ "classwork" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Trong thời gian này, thuật ngữ "class" dùng để chỉ một nhóm học sinh được dạy cùng nhau bởi một giáo viên duy nhất. "Work" dùng để chỉ các nhiệm vụ hoặc bài tập được giao cho học sinh hoàn thành ngoài giờ học chính quy. Thuật ngữ "classwork" có thể được sử dụng để mô tả các nhiệm vụ hoặc bài tập được học sinh hoàn thành trong một "class" hoặc nhóm được chỉ định. Theo thời gian, thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với homework (bài tập về nhà), dùng để chỉ các nhiệm vụ do giáo viên giao cho học sinh tự hoàn thành ngoài giờ học chính quy. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "classwork" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ bài tập về nhà mà còn bao gồm các hoạt động và bài tập được hoàn thành trong giờ học dưới sự giám sát của giáo viên.

namespace
Ví dụ:
  • Jane diligently completed her math classwork, solving each problem with precision and care.

    Jane chăm chỉ hoàn thành bài tập toán của mình, giải quyết từng bài toán một cách chính xác và cẩn thận.

  • Mark struggled to keep up with his history classwork, finding it difficult to recall all the important dates and events.

    Mark phải vật lộn để theo kịp bài tập lịch sử vì thấy khó có thể nhớ lại tất cả các ngày tháng và sự kiện quan trọng.

  • Sara finished her English classwork before any of her classmates, impressing her teacher with her speed and accuracy.

    Sara đã hoàn thành bài tập tiếng Anh trước tất cả các bạn cùng lớp, khiến giáo viên ấn tượng vì tốc độ và sự chính xác của mình.

  • Tom didn't want to do his physics classwork but knew that if he didn't understand the concepts, it would be harder to succeed in the subject.

    Tom không muốn làm bài tập vật lý nhưng anh biết rằng nếu không hiểu các khái niệm, anh sẽ khó có thể thành công trong môn học này.

  • Maria spent hours studying her biology classwork, highlighting each diagram and labeling each part for easy review.

    Maria đã dành nhiều giờ để nghiên cứu bài tập sinh học, đánh dấu từng sơ đồ và ghi chú từng phần để dễ xem lại.

  • Timothy rarely turned in his science classwork, leading to missed assignments and poor grades.

    Timothy hiếm khi nộp bài tập khoa học, dẫn đến việc bỏ lỡ bài tập và điểm kém.

  • Alex was proud of how well she did on her chemistry classwork, earning an A on the latest quiz.

    Alex tự hào về thành tích học tập môn hóa của mình khi đạt điểm A trong bài kiểm tra mới nhất.

  • Evan felt overwhelmed by the amount of geography classwork he had to complete, but he knew that memorizing the capitals of each country would eventually become second nature.

    Evan cảm thấy choáng ngợp trước khối lượng bài tập địa lý phải hoàn thành, nhưng cậu biết rằng việc ghi nhớ thủ đô của mỗi quốc gia cuối cùng sẽ trở thành bản năng thứ hai của mình.

  • Rachel found her psychology classwork intriguing, excited to learn more about human behavior and how the mind works.

    Rachel thấy bài tập tâm lý của mình rất thú vị, háo hức tìm hiểu thêm về hành vi con người và cách thức hoạt động của tâm trí.

  • Sophia had difficulties with her language arts classwork, struggling to identify figurative language and understand its meaning.

    Sophia gặp khó khăn với bài tập về ngôn ngữ nghệ thuật, phải vật lộn để xác định ngôn ngữ tượng hình và hiểu ý nghĩa của nó.