Định nghĩa của từ schoolwork

schoolworknoun

việc học

/ˈskuːlwɜːk//ˈskuːlwɜːrk/

"Schoolwork" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ cũ hơn "school" và "work". "School" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skholē", có nghĩa là "leisure" hoặc "thời gian rảnh rỗi". Trớ trêu thay, nó đã phát triển để chỉ những nơi học tập vì các nhà triết học cổ đại sẽ tụ tập và thảo luận các ý tưởng trong "thời gian rảnh rỗi" của họ. "Work" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorc", có nghĩa là "hành động, hành động hoặc nỗ lực". Khi kết hợp lại, "schoolwork" phản ánh nỗ lực và nhiệm vụ liên quan đến hệ thống giáo dục chính quy.

namespace
Ví dụ:
  • I spent hours completing my math homework and science schoolwork yesterday.

    Tôi đã dành nhiều giờ để hoàn thành bài tập toán và bài tập khoa học ngày hôm qua.

  • My child's English schoolwork and social studies assignments will be due next week.

    Bài tập tiếng Anh và bài tập nghiên cứu xã hội của con tôi sẽ phải nộp vào tuần tới.

  • The teacher considered the quality of our history schoolwork and selected those who excelled for a special prize.

    Giáo viên đã xem xét chất lượng bài tập lịch sử của chúng tôi và chọn ra những học sinh xuất sắc để trao giải thưởng đặc biệt.

  • My chemistry schoolwork and lab experiments helped me earn an A in the class.

    Bài tập hóa học và các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm đã giúp tôi đạt điểm A ở lớp.

  • The student struggled with their French schoolwork and might need extra tutoring.

    Học sinh này gặp khó khăn với bài tập tiếng Pháp ở trường và có thể cần thêm gia sư.

  • The biology schoolwork and exams of the senior class will determine their grade point averages.

    Điểm trung bình môn sinh học và các kỳ thi của lớp cuối cấp sẽ quyết định điểm của họ.

  • The students finished their IT schoolwork and began working on their English essays.

    Các sinh viên đã hoàn thành chương trình học về CNTT và bắt đầu làm bài luận tiếng Anh.

  • The physics schoolwork and projects of the honors section are more challenging than those of the regular classes.

    Bài tập và dự án vật lý ở lớp nâng cao có tính thử thách cao hơn so với các lớp học thông thường.

  • I finished my English schoolwork and spent the rest of the evening playing video games.

    Tôi hoàn thành bài tập tiếng Anh ở trường và dành phần còn lại của buổi tối để chơi trò chơi điện tử.

  • We have distributed school work packets to our students to continue their learning and engagement from home.

    Chúng tôi đã phân phát các gói bài tập về nhà cho học sinh để các em có thể tiếp tục học tập và tham gia hoạt động ở nhà.