Định nghĩa của từ home truth

home truthnoun

sự thật về nhà

/ˌhəʊm ˈtruːθ//ˌhəʊm ˈtruːθ/

Nguồn gốc của thành ngữ "home truth" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 ở Anh. Vào thời điểm đó, nó được gọi là "a home bargain" hoặc "a home fact", có nghĩa là sự thật đơn giản, rõ ràng và không tô vẽ được nói ra ở nơi riêng tư, thường là ở nhà riêng của một người. Thuật ngữ "home" dùng để chỉ nơi mọi người sống và hiểu rõ nhau, trái ngược với phạm vi công cộng. "Truth" trong ngữ cảnh này có nghĩa là sự thật rõ ràng và không được chào đón, không có nghĩa là phải che giấu hoặc tô vẽ. Khi ngôn ngữ phát triển, thành ngữ này đã thay đổi. "Home bargain" và "home fact" cuối cùng đã chuyển thành "home comfort" và "home pleasure", và đến cuối thế kỷ 18, chúng không còn được sử dụng nữa. Tuy nhiên, một biến thể khác của thành ngữ này đã xuất hiện, "home truths." Đây là những nhận xét thẳng thắn và gay gắt được đưa ra trong sự riêng tư của ngôi nhà, thường là của một người họ hàng thân thiết hoặc một người bạn đáng tin cậy, đôi khi có thể gây đau lòng khi nghe. Thuật ngữ "home truths" trở nên phổ biến vào thời đại Victoria và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, mang ý nghĩa ban đầu là một sự thật trần trụi và không mấy hay ho được nói ra trong chính ngôi nhà của mình.

namespace
Ví dụ:
  • during the family dinner, my aunt delivered some harsh home truths about our financial situation

    trong bữa tối gia đình, dì tôi đã nói ra một số sự thật phũ phàng về tình hình tài chính của chúng tôi

  • packing your bags and leaving is not the answer - it's time to face some home truths and deal with the issues at hand

    đóng gói hành lý và rời đi không phải là giải pháp - đã đến lúc phải đối mặt với sự thật và giải quyết các vấn đề hiện tại

  • the author's memoir was filled with painful home truths about their tumultuous childhood

    hồi ký của tác giả chứa đầy những sự thật đau đớn về tuổi thơ đầy biến động của họ

  • the politician's closest advisor spoke some uncomfortable home truths about the impact of their policy decisions

    cố vấn thân cận nhất của chính trị gia đã nói ra một số sự thật khó chịu về tác động của các quyết định chính sách của họ

  • as parents, we sometimes need to deliver home truths to our children, no matter how much it hurts

    Là cha mẹ, đôi khi chúng ta cần phải truyền đạt sự thật cho con cái mình, bất kể điều đó có đau đớn đến mức nào

  • the coach's blunt words were home truths that the athlete needed to hear in order to improve

    những lời nói thẳng thắn của huấn luyện viên là sự thật mà vận động viên cần nghe để cải thiện

  • facing cancer treatment, the patient's doctor delivered some sober home truths about the long road ahead

    đối mặt với việc điều trị ung thư, bác sĩ của bệnh nhân đã đưa ra một số sự thật nghiêm túc về chặng đường dài phía trước

  • the couple's marriage counselor tried to bring them face-to-face with some hard home truths about their communication issues

    cố vấn hôn nhân của cặp đôi đã cố gắng đưa họ đối mặt với một số sự thật khó khăn về vấn đề giao tiếp của họ

  • the essayist's use of home truths added depth and sincerity to their writings

    việc người viết tiểu luận sử dụng sự thật trong gia đình đã làm tăng thêm chiều sâu và sự chân thành cho bài viết của họ

  • the history textbook's final chapter concluded with some chilling home truths about the human cost of war.

    Chương cuối của sách giáo khoa lịch sử kết thúc bằng một số sự thật rùng rợn về cái giá phải trả của con người trong chiến tranh.