Định nghĩa của từ earnestness

earnestnessnoun

sự tha thiết

/ˈɜːnɪstnəs//ˈɜːrnɪstnəs/

Từ "earnestness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "earnæst", có nghĩa là "pledge" hoặc "một thứ gì đó được đưa ra như một sự đảm bảo". Mối liên hệ này bắt nguồn từ việc trao tặng một vật nhỏ, có giá trị như một biểu tượng của lời hứa hoặc cam kết nghiêm túc. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả trạng thái nghiêm túc, chân thành và gắn bó sâu sắc, phản ánh sự nghiêm túc gắn liền với lời cam kết. Từ "earnest" cũng phát triển từ gốc này và cả hai từ đều nhấn mạnh tầm quan trọng và cam kết đằng sau hành động và ý định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh

meaningtính sốt sắng, tính tha thiết

namespace
Ví dụ:
  • The author's earnestness in their writing is evident in the way they tackle heavy topics with sensitivity and authenticity.

    Sự nghiêm túc của tác giả trong bài viết được thể hiện rõ qua cách họ giải quyết những chủ đề khó khăn một cách nhạy cảm và chân thực.

  • The new CEO brought a refreshing earnestness to the team's meetings, encouraging open dialogue and promoting collaboration.

    Vị CEO mới đã mang đến sự nghiêm túc mới mẻ cho các cuộc họp của nhóm, khuyến khích đối thoại cởi mở và thúc đẩy sự hợp tác.

  • Despite facing criticism, the politician maintained an earnestness in their beliefs that won over many voters and secured their electoral victory.

    Mặc dù phải đối mặt với những lời chỉ trích, các chính trị gia vẫn giữ vững lập trường của mình, điều này đã giành được sự ủng hộ của nhiều cử tri và đảm bảo chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • The musician's earnestness on stage was infectious, causing the audience to connect deeply with the emotional lyrics.

    Sự nghiêm túc của nhạc sĩ trên sân khấu có sức lan tỏa, khiến khán giả đồng cảm sâu sắc với lời bài hát đầy cảm xúc.

  • The student's earnestness in their studies was admirable, as they tirelessly worked to understand complex concepts and improve their grades.

    Sự nghiêm túc trong học tập của sinh viên thật đáng ngưỡng mộ, khi họ không ngừng nỗ lực để hiểu các khái niệm phức tạp và cải thiện điểm số của mình.

  • The humanitarian's earnestness in their cause was contagious, inspiring others to join their mission and make a positive difference in the world.

    Sự nghiêm túc của nhà nhân đạo này trong mục đích của họ có sức lan tỏa, truyền cảm hứng cho những người khác tham gia sứ mệnh của họ và tạo ra sự thay đổi tích cực trên thế giới.

  • The novel's earnestness in exploring themes of identity and belonging made it a thought-provoking and rewarding read.

    Sự nghiêm túc của cuốn tiểu thuyết trong việc khám phá các chủ đề về bản sắc và lòng tự tôn khiến nó trở thành một tác phẩm đáng đọc và đáng suy ngẫm.

  • The teacher's earnestness in teaching was reflected in the enthusiasm and engagement of their students.

    Sự tận tâm trong giảng dạy của giáo viên được thể hiện qua sự nhiệt tình và sự tham gia của học sinh.

  • The speaker's earnestness in sharing their personal story of overcoming adversity touched the heartstrings of the audience.

    Sự chân thành của diễn giả khi chia sẻ câu chuyện cá nhân về hành trình vượt qua nghịch cảnh đã chạm đến trái tim của khán giả.

  • The artist's earnestness in creating their piece was evident in the attention to detail, showcasing a deep connection between form and meaning.

    Sự nghiêm túc của nghệ sĩ trong việc sáng tạo tác phẩm của mình được thể hiện rõ qua sự chú ý đến từng chi tiết, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa hình thức và ý nghĩa.