Định nghĩa của từ hmm

hmmexclamation

ừm

/m//m/

Nguồn gốc của từ "hmm" có thể bắt nguồn từ thán từ tiếng Anh cổ "hm", có nghĩa là "âm thanh thể hiện sự chú ý và cân nhắc cẩn thận". Âm "hm" ban đầu được biểu thị trong tiếng Anh cổ là "hmu", với "m" là hậu tố thông thường được thêm vào các từ để chỉ ra rằng chúng là thán từ. Thán từ "hm" này đã phát triển theo thời gian và có nhiều dạng khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, nó đã thay đổi thành "hume" và "hoyme", trước khi trở thành "hum" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Dạng hiện tại, "hmm," xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Việc sử dụng "hmm" như một cách diễn đạt sự chiêm nghiệm sâu sắc vẫn luôn nhất quán trong suốt lịch sử của nó. Trong các văn bản tiếng Anh cũ, nó thường được theo sau bởi câu hỏi "what shall I do?," cho thấy rằng nó thường được nói ra trong các tình huống đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng. Ngày nay, "hmm" thường được sử dụng như một phản hồi khi nghe điều gì đó đòi hỏi phải suy nghĩ hoặc cân nhắc thêm, thường để chỉ ra rằng người nói không chắc chắn ngay lập tức về cách phản hồi. Nó cũng thường được sử dụng như một âm thanh để chỉ suy nghĩ hoặc tập trung, đặc biệt là trong các tình huống mà lời nói không thực tế, chẳng hạn như trong quá trình thử nghiệm khoa học hoặc khi cố gắng giải quyết một vấn đề khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • After taking a sip of the wine, she frowned and said, "Hmm, this has a peculiar flavor. I'm not quite sure I like it."

    Sau khi nhấp một ngụm rượu, cô cau mày và nói, "Ừm, rượu này có hương vị khá lạ. Tôi không chắc là mình có thích nó không."

  • The detective tilted his head to the side and muttered, "Hmm, there's something off about this case. I can't quite put my finger on it."

    Thám tử nghiêng đầu sang một bên và lẩm bẩm, "Ừm, có điều gì đó không ổn trong vụ án này. Tôi không thể nói rõ được."

  • The chef frowned thoughtfully and said, "Hmm, I think we might need to adjust the seasoning. It's a little too salty."

    Người đầu bếp nhíu mày suy nghĩ rồi nói: "Ừm, tôi nghĩ chúng ta cần phải điều chỉnh lại gia vị. Nó hơi mặn một chút."

  • As she listened to the speaker's presentation, the student pondered, "Hmm, I'm not entirely convinced by the evidence. I'd like to see some more solid data."

    Khi lắng nghe bài thuyết trình của diễn giả, cô sinh viên suy ngẫm: "Ừm, tôi không hoàn toàn bị thuyết phục bởi bằng chứng này. Tôi muốn xem thêm một số dữ liệu đáng tin cậy hơn".

  • The scientist rubbed her chin and said, "Hmm, I'm not sure what's causing this anomaly in the data. I need to do some further experiments."

    Nhà khoa học xoa cằm và nói, "Ừm, tôi không chắc điều gì gây ra sự bất thường này trong dữ liệu. Tôi cần phải làm thêm một số thí nghiệm nữa."

  • The athlete furrowed his brow and muttered, "Hmm, I've been working hard, but something's not clicking. I'm not performing as well as I should be."

    Vận động viên nhíu mày và lẩm bẩm, "Ừm, tôi đã làm việc chăm chỉ, nhưng có điều gì đó không ổn. Tôi không đạt được hiệu suất như mong đợi."

  • The teacher paused and said, "Hmm, let me think. I'm trying to recall where I've seen this concept before."

    Cô giáo dừng lại và nói, "Ừm, để tôi nghĩ xem. Tôi đang cố nhớ lại xem mình đã thấy khái niệm này ở đâu rồi."

  • The artist pursed her lips and said, "Hmm, I'm not satisfied with the color scheme. I want to experiment with something bolder."

    Nghệ sĩ mím môi và nói, "Ừm, tôi không hài lòng với bảng màu này. Tôi muốn thử nghiệm với thứ gì đó táo bạo hơn."

  • The musician tapped his chin and said, "Hmm, I'm not quite sure how to bridge that gap between the verses. I need to think outside the box."

    Người nhạc sĩ gõ vào cằm và nói, "Ừm, tôi không chắc làm sao để thu hẹp khoảng cách giữa các câu thơ. Tôi cần phải suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ."

  • The student raised an eyebrow and said, "Hmm, I never thought of it that way. That's an interesting perspective."

    Người sinh viên nhướng mày và nói, "Ừm, tôi chưa bao giờ nghĩ theo cách đó. Đó là một góc nhìn thú vị."