Định nghĩa của từ considering

consideringpreposition, conjunction, adverb

đang xem xét

/kənˈsɪdərɪŋ//kənˈsɪdərɪŋ/

Từ "considering" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "considerare" có nghĩa là "cân nhắc cùng nhau" hoặc "suy nghĩ nghiêm túc về", và nó bắt nguồn từ "con" có nghĩa là "together" và "sidus" có nghĩa là "weight" hoặc "cân bằng". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "consideren", có nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận về" hoặc "cân nhắc". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "considering,", là dạng động từ hiện tại phân từ có nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó" hoặc "đang tính đến". Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "considering" như một trạng từ hoặc động từ để chỉ rằng chúng ta đang xem xét hoặc cân nhắc cẩn thận những ưu và nhược điểm của một tình huống trước khi đưa ra quyết định.

Tóm Tắt

type giới từ

meaningvì rằng, thấy rằng, xét rằng

exampleit was not so bad considering it was his first attempt: cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta

meaningxét cho kỹ, xét cho đến cùng

exampleyou were pretty lucky considering: xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật

namespace
Ví dụ:
  • After analyzing all the data, we are considering implementing a new marketing strategy.

    Sau khi phân tích tất cả dữ liệu, chúng tôi đang cân nhắc triển khai một chiến lược tiếp thị mới.

  • With the economic downturn, many companies are considering downsizing their workforce.

    Với sự suy thoái kinh tế, nhiều công ty đang cân nhắc việc cắt giảm nhân sự.

  • The doctor was considering prescribing antibiotics for the patient's bacterial infection.

    Bác sĩ đang cân nhắc kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn của bệnh nhân.

  • Given the current weather conditions, we are considering rescheduling the outdoor event.

    Do điều kiện thời tiết hiện tại, chúng tôi đang cân nhắc việc lên lịch lại sự kiện ngoài trời.

  • The chef was considering adding a new dish to the menu based on customer feedback.

    Đầu bếp đang cân nhắc thêm món ăn mới vào thực đơn dựa trên phản hồi của khách hàng.

  • The couple is considering adopting a child after struggling to conceive.

    Cặp đôi này đang cân nhắc việc nhận con nuôi sau khi gặp khó khăn trong việc thụ thai.

  • The politician is considering running for president in the upcoming election.

    Chính trị gia này đang cân nhắc việc ra tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The business owner is considering expanding her operations to a new location.

    Chủ doanh nghiệp đang cân nhắc mở rộng hoạt động sang địa điểm mới.

  • The teacher is considering giving a pop quiz due to the students' lack of preparation in class.

    Giáo viên đang cân nhắc việc đưa ra bài kiểm tra bất ngờ vì học sinh không chuẩn bị bài trên lớp.

  • The team is considering bringing in a consultant to help solve a challenging problem.

    Nhóm đang cân nhắc việc thuê một chuyên gia tư vấn để giúp giải quyết một vấn đề khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches