danh từ
khu trung tâm
Trung tâm
/ˈhɑːtlænd//ˈhɑːrtlænd/Thuật ngữ "heartland" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp các từ "heart" và "land". "Heart" biểu thị cốt lõi, trung tâm hoặc phần thiết yếu của một cái gì đó. "Land" biểu thị lãnh thổ hoặc khu vực đó. Do đó, "heartland" biểu thị khu vực trung tâm, quan trọng hoặc quan trọng nhất của một quốc gia hoặc khu vực địa lý. Thuật ngữ này gợi lên cảm giác về sự trung tâm về văn hóa, chính trị hoặc kinh tế và thường mang hàm ý về truyền thống và sự ổn định.
danh từ
khu trung tâm
the central part of a country or an area
phần trung tâm của một quốc gia hoặc một khu vực
vùng trung tâm nước Nga vĩ đại
Vùng đất trung tâm của nước Mỹ rải rác những cánh đồng lúa mì và ngô rộng lớn, trải dài đến tận chân trời.
Vùng đất trung tâm miền Trung Tây nổi tiếng với người dân địa phương thân thiện và nét quyến rũ của thị trấn nhỏ.
Trung tâm của Canada là một vùng đất rộng lớn với những cánh đồng vàng và những hồ nước trong vắt dường như trải dài vô tận.
Vùng đất trung tâm của Úc nổi bật với cảnh quan tuyệt đẹp và vùng hẻo lánh hiểm trở.
an area that is important for a particular activity or political party
một khu vực quan trọng đối với một hoạt động cụ thể hoặc đảng chính trị
trung tâm công nghiệp của Đức
trung tâm Tory truyền thống của các phòng họp ở Anh
Đảng này đã mất ghế ở khu vực trung tâm truyền thống ở miền nam Thái Lan.