Định nghĩa của từ upcountry

upcountryadjective

vùng nông thôn

/ˌʌpˈkʌntri//ˈʌpkʌntri/

Thuật ngữ "uptown" và biến thể của nó, "upcountry," đều dùng để chỉ những khu vực nằm xa trung tâm thành phố hoặc khu vực trung tâm. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Thành phố New York. Vào cuối những năm 1800, khi công nghệ giao thông được cải thiện, chẳng hạn như việc mở rộng hệ thống tàu điện ngầm, mọi người có thể đi làm từ những khu vực bên ngoài trung tâm thành phố đông đúc trở nên thuận tiện hơn. Điều này dẫn đến sự phát triển của các khu dân cư ở những khu vực trước đây là nông thôn và khi dân số ở những cộng đồng này tăng lên, các doanh nghiệp bắt đầu đi theo. Khi mọi người và doanh nghiệp di chuyển xa trung tâm thành phố hơn, họ bắt đầu gọi những khu vực này là "uptown", một cụm từ được đặt ra để mô tả quỹ đạo đi lên của tuyến đường giao thông - ví dụ, đi "up" Đại lộ Lexington ở Thành phố New York có nghĩa là di chuyển ra khỏi trung tâm thành phố. Thuật ngữ "upcountry" là một biến thể theo vùng của "uptown" thường được sử dụng ở các tiểu bang Đông Nam như Bắc Carolina, Nam Carolina và Georgia. Thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, dùng để mô tả các khu vực nằm ngoài thành phố, nhưng thường được hiểu là ám chỉ các cộng đồng nông thôn chứ không phải các khu vực ngoại ô. Nhìn chung, cả "uptown" và "upcountry" đều có tác dụng phân biệt các khu vực bên ngoài trung tâm thành phố với các trung tâm thành phố, làm nổi bật sự tương phản giữa sự hối hả và nhộn nhịp của trung tâm thành phố và môi trường xung quanh yên bình, nông thôn hơn của các cộng đồng này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnội địa, xa bờ biển

examplean upcountry town: một thành phố xa bờ biển

type phó từ

meaningtrong nội địa

examplean upcountry town: một thành phố xa bờ biển

namespace
Ví dụ:
  • She grew up in the lush, green upcountry region of Jamaica, surrounded by rolling hills and breathtaking scenery.

    Cô lớn lên ở vùng nông thôn xanh tươi, tươi tốt của Jamaica, được bao quanh bởi những ngọn đồi nhấp nhô và phong cảnh ngoạn mục.

  • In order to escape the heat and chaos of the city, many tourists choose to spend their holidays upcountry, where they can enjoy cooler temperatures and peaceful surroundings.

    Để thoát khỏi cái nóng và sự hỗn loạn của thành phố, nhiều du khách chọn dành kỳ nghỉ ở vùng nông thôn, nơi họ có thể tận hưởng nhiệt độ mát mẻ và không gian yên bình.

  • The farmers' market in the upcountry town of Kakamega offers an array of fresh fruits and vegetables, many of which are grown using traditional, sustainable methods.

    Chợ nông sản ở thị trấn vùng cao Kakamega cung cấp nhiều loại trái cây và rau quả tươi, nhiều loại được trồng theo phương pháp truyền thống và bền vững.

  • The upcountry town of Nyeri is known for its chilly climate, making it a popular destination for trekking and hiking enthusiasts seeking a break from the hot and humid coast.

    Thị trấn vùng cao Nyeri nổi tiếng với khí hậu lạnh giá, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người đam mê đi bộ đường dài và đi bộ đường dài muốn tránh xa bờ biển nóng ẩm.

  • After completing his studies in the city, John decided to move upcountry to pursue a career as an environmentalist, working closely with local communities to promote sustainable farming practices and improve conservation efforts.

    Sau khi hoàn thành chương trình học tại thành phố, John quyết định chuyển lên vùng nông thôn để theo đuổi sự nghiệp nhà môi trường, làm việc chặt chẽ với cộng đồng địa phương để thúc đẩy các hoạt động canh tác bền vững và cải thiện các nỗ lực bảo tồn.

  • The upcountry train ride from Nairobi to Kisumu offers stunning views of forested hills and rolling farmlands, providing a glimpse into the heart of Kenya's rich agricultural heritage.

    Chuyến đi tàu từ Nairobi đến Kisumu mang đến cho bạn quang cảnh tuyệt đẹp của những ngọn đồi có rừng và những cánh đồng nông trại rộng lớn, giúp bạn có cái nhìn thoáng qua về trung tâm di sản nông nghiệp phong phú của Kenya.

  • During election season, tensions often run high in the upcountry areas, where rival political factions sometimes clash, leading to incidents of violence and unrest.

    Trong mùa bầu cử, căng thẳng thường tăng cao ở các vùng nông thôn, nơi các phe phái chính trị đối địch đôi khi xảy ra xung đột, dẫn đến các vụ bạo lực và bất ổn.

  • Many concert-goers prefer to attend music festivals upcountry, as the relaxed and intimate atmosphere of smaller, rural venues offers a greater connection to the artists and the music itself.

    Nhiều người đi xem hòa nhạc thích tham dự các lễ hội âm nhạc ở vùng nông thôn vì bầu không khí thoải mái và thân mật của những địa điểm nhỏ hơn ở vùng nông thôn mang lại sự kết nối chặt chẽ hơn với nghệ sĩ và âm nhạc.

  • As a child, she would often spend her weekends trekking through the misty upcountry forests, captivated by the beauty and mystery of the flora and fauna that surrounded her.

    Khi còn nhỏ, bà thường dành những ngày cuối tuần để đi bộ xuyên qua những khu rừng rậm rạp ở vùng cao, bị cuốn hút bởi vẻ đẹp và sự bí ẩn của hệ thực vật và động vật xung quanh.

  • The upcountry town of Kericho has gained international fame for producing some of the world's finest teas, thanks to its ideal climate and rich soil that are perfect for tea cultivation.

    Thị trấn vùng cao Kericho nổi tiếng thế giới vì sản xuất một số loại trà ngon nhất thế giới nhờ khí hậu lý tưởng và đất đai màu mỡ, rất thích hợp cho việc trồng trà.

Từ, cụm từ liên quan