Định nghĩa của từ bonnet

bonnetnoun

ca bô

/ˈbɒnɪt//ˈbɑːnɪt/

Từ "bonnet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bonet", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "buytta", có nghĩa là "mũ nhỏ". Trong lịch sử ban đầu, thuật ngữ "bonnet" dùng để chỉ một chiếc mũ nhọn, bó sát mà cả nam và nữ ở châu Âu thời trung cổ đều đội. Nó thường được làm bằng len hoặc nỉ và có thể được trang trí bằng nhiều chất liệu khác nhau như lông thú hoặc lông vũ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "bonnet" đã phát triển để mô tả vật che đầu của phụ nữ, cụ thể là một loại mũ thời trang vào thế kỷ 18 và 19. Những chiếc mũ trùm đầu này thường lớn và rộng vành, được thiết kế để bảo vệ phụ nữ khỏi nắng và mưa. Chúng cũng thường được trang trí bằng ruy băng, hoa và các vật trang trí khác. Ngày nay, thuật ngữ "bonnet" ít được sử dụng để mô tả khăn trùm đầu của phụ nữ hơn, vì các kiểu mũ hiện đại hơn đã xuất hiện. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong một số bối cảnh nhất định, chẳng hạn như để mô tả một loại khăn trùm đầu cụ thể mà phụ nữ đội như một phần của trang phục văn hóa truyền thống ở một số cộng đồng châu Phi và Caribe. Về bản chất, nguồn gốc của từ "bonnet" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó lần đầu tiên dùng để chỉ một chiếc mũ nhỏ trước khi phát triển thành khăn trùm đầu của phụ nữ qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũ bê

meaningnắp đậy (máy ô tô); ca

meaning(thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)

type ngoại động từ

meaningđội mũ (cho ai)

meaningchụp mũ xuống tận mắt (ai)

meaning(nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)

namespace

a hat tied with strings under the chin, worn by babies and, especially in the past, by women

một chiếc mũ buộc dây dưới cằm, được đội bởi trẻ sơ sinh và đặc biệt là phụ nữ trước đây

Ví dụ:
  • a baby's bonnet

    mũ của em bé

  • Emma preferred the vintage style of her grandmother's silver bonnet to the modern sun hats she could find in stores.

    Emma thích kiểu mũ trùm đầu màu bạc cổ điển của bà hơn những chiếc mũ chống nắng hiện đại mà cô có thể tìm thấy trong các cửa hàng.

  • The old lady downstairs still wears her bonnet when she heads out for a walk, and we joke about how it keeps the sun off her face.

    Bà lão ở tầng dưới vẫn đội mũ khi ra ngoài đi dạo, và chúng tôi nói đùa về việc nó giúp bà tránh nắng.

  • Julie's little daughter loves to play dress-up in her mother's collection of bonnets, which have been handed down through generations.

    Con gái nhỏ của Julie rất thích chơi trò hóa trang trong bộ sưu tập mũ của mẹ, được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The flower lady at the market sells all sorts of hats, including elegant straw bonnets that are perfect for summer breezes.

    Người bán hoa ở chợ bán đủ loại mũ, bao gồm cả mũ rơm thanh lịch, rất phù hợp cho những cơn gió mùa hè.

the metal part over the front of a vehicle, usually covering the engine

phần kim loại phía trước xe, thường bao phủ động cơ

Ví dụ:
  • The child hit the bonnet and was flung through the air.

    Đứa trẻ đập vào nắp ca-pô và bị văng lên không trung.

Thành ngữ

have a bee in your bonnet (about something)
(informal)to think or talk about something all the time and to think that it is very important
  • Our teacher has a bee in his bonnet about punctuation.