danh từ
vùng đất thấp
(the Lowlands) vùng đất thấp Ê
vùng đất thấp
/ˈləʊlənd//ˈləʊlənd/"Lowland" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "**lāg**" có nghĩa là "low" và "**land**" có nghĩa là "đất". Từ này có thể xuất hiện vào thời Trung cổ để mô tả những vùng đất thấp hơn so với các vùng xung quanh. Nghĩa của nó vẫn không thay đổi, ám chỉ vùng đất thấp, thường có đồng bằng phẳng, thung lũng hoặc vùng ven biển.
danh từ
vùng đất thấp
(the Lowlands) vùng đất thấp Ê
Thành phố nằm ở vùng đất thấp nên dễ bị ngập lụt khi mưa lớn.
Trang trại nằm ở vùng đất thấp, nơi đất đai màu mỡ và tươi tốt.
Vùng đất thấp này nổi tiếng với thảm thực vật tươi tốt và động vật hoang dã đa dạng.
Vùng đất thấp dễ có sương mù do gần bờ biển.
Sau khi xuống khỏi những ngọn núi gần đó, những người đi bộ đường dài thấy mình đang ở vùng đất thấp yên tĩnh.
Các vùng đầm lầy đất thấp là môi trường sống quan trọng của một số loài chim có nguy cơ tuyệt chủng.
Vùng đất thấp là nguồn nước ngọt thiết yếu cho các khu định cư xung quanh.
Độ cao của vùng đất thấp khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để trồng trọt quanh năm.
Sân nhà của đội bóng đá nằm ở vùng đất thấp, giúp người hâm mộ dễ dàng đến sân vận động.
Vùng đất thấp có cảnh quan đẹp như tranh vẽ với những ngọn đồi nhấp nhô và hồ nước yên tĩnh.
All matches