Định nghĩa của từ heretic

hereticnoun

kẻ dị giáo

/ˈherətɪk//ˈherətɪk/

Từ "heretic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hairetikos", có nghĩa là "picking" hoặc "lựa chọn". Trong thần học Cơ đốc giáo, một kẻ dị giáo ban đầu là người đã chọn hoặc chọn niềm tin thần học của riêng họ, từ chối giáo điều hoặc giáo lý được công nhận chính thức của Giáo hội. Khái niệm này xuất hiện trong Giáo hội Cơ đốc giáo ban đầu, đặc biệt là trong Công đồng Nicaea (năm 325 sau Công nguyên) và Công đồng Chalcedon (năm 451 sau Công nguyên), nơi có những cuộc tranh luận và xung đột về bản chất của Chúa Jesus Christ. Thuật ngữ "heretic" được đặt ra để mô tả những cá nhân từ chối tuân theo giáo lý đã được thiết lập, thường dẫn đến sự khai trừ hoặc đàn áp. Theo thời gian, nhãn "heretic" trở thành từ đồng nghĩa với sự không chính thống, bội giáo hoặc thậm chí là báng bổ, và hàm ý của nó chuyển sang tiêu cực. Ngày nay, từ "heretic" vẫn mang ý nghĩa phản đối mạnh mẽ, thường ám chỉ đến một người nào đó thách thức hoặc bác bỏ thẩm quyền hoặc chuẩn mực đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo dị giáo

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Catholic Church declared the thought leaders of the Protestant Reformation as heretics for their deviations from traditional religious doctrine.

    Giáo hội Công giáo cổ đại tuyên bố những người lãnh đạo tư tưởng của cuộc Cải cách Tin lành là những kẻ dị giáo vì họ đi chệch khỏi học thuyết tôn giáo truyền thống.

  • The Spanish Inquisition ruthlessly persecuted and executed thousands of men and women labeled as heretics during the medieval era.

    Tòa án dị giáo Tây Ban Nha đã tàn nhẫn đàn áp và hành quyết hàng ngàn người đàn ông và phụ nữ bị coi là dị giáo trong thời trung cổ.

  • Galileo Galilei, the famous Italian scientist, was once condemned as a heretic by the Catholic Church for his views on the Earth's orbit around the sun.

    Galileo Galilei, nhà khoa học nổi tiếng người Ý, đã từng bị Giáo hội Công giáo lên án là kẻ dị giáo vì quan điểm của ông về quỹ đạo của Trái Đất quanh mặt trời.

  • In Islamic history, the 12th-century Persian poet, philosopher, and scientist Ibn Rushd was denounced as a heretic by religious authorities for questioning the literal interpretation of religious texts.

    Trong lịch sử Hồi giáo, nhà thơ, triết gia và nhà khoa học Ba Tư thế kỷ 12 Ibn Rushd đã bị các nhà chức trách tôn giáo lên án là kẻ dị giáo vì đặt câu hỏi về cách giải thích theo nghĩa đen các văn bản tôn giáo.

  • Some contemporary scholars argue that the wayward beliefs of the Albigenes were the reason behind their persecution as heretics during the Albigensian Crusade in medieval times.

    Một số học giả đương đại cho rằng niềm tin sai lầm của người Albigens là lý do khiến họ bị đàn áp vì bị coi là dị giáo trong cuộc Thập tự chinh Albigensian vào thời trung cổ.

  • Wiccans and other modern pagans are sometimes labeled as heretics by more conservative religious communities due to their divergences from typical Christian doctrine.

    Người theo đạo Wicca và những người ngoại đạo hiện đại khác đôi khi bị các cộng đồng tôn giáo bảo thủ coi là dị giáo vì họ khác biệt với học thuyết điển hình của đạo Thiên chúa.

  • The Oxford Movement, a 19th-century revivalist movement in the Anglican Church, encountered opposition and accusations of heresy from some traditionalists for its attempts to reintroduce traditional Catholic practices.

    Phong trào Oxford, một phong trào phục hưng của Giáo hội Anh giáo vào thế kỷ 19, đã gặp phải sự phản đối và cáo buộc là dị giáo từ một số người theo chủ nghĩa truyền thống vì những nỗ lực tái lập các nghi lễ Công giáo truyền thống.

  • Jean Calvin, the 16th-century French theologian, was accused of heresy multiple times, particularly for his emphasis on individual interpretation of scripture.

    Jean Calvin, nhà thần học người Pháp thế kỷ 16, đã nhiều lần bị buộc tội là dị giáo, đặc biệt là vì ông nhấn mạnh vào cách giải thích kinh thánh theo quan điểm cá nhân.

  • The so-called "heresy of orthodoxy" in the aftermath of Vatican II led some traditionalist Catholic priests and bishops to form their own organizations and draw sharp boundaries against the official church's teachings.

    Cái gọi là "tà giáo chính thống" sau Công đồng Vatican II đã khiến một số linh mục và giám mục Công giáo theo chủ nghĩa truyền thống thành lập tổ chức riêng của họ và vạch ra ranh giới rõ ràng chống lại giáo lý chính thức của nhà thờ.

  • In more contemporary times, many atheists and scientific skeptics view religion itself as a form of heresy, as it opposes the Enlightenment values of reason, evidence, and critical thinking.

    Vào thời hiện đại, nhiều người theo chủ nghĩa vô thần và hoài nghi khoa học coi tôn giáo là một hình thức dị giáo vì nó đối lập với các giá trị lý trí, bằng chứng và tư duy phản biện của thời kỳ Khai sáng.