Định nghĩa của từ blasphemer

blasphemernoun

kẻ phạm thượng

/blæsˈfiːmə(r)//blæsˈfiːmər/

Từ "blasphemer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "blasphemēma" (blasphemia), có nghĩa là "nói chống lại Chúa". Thuật ngữ này xuất hiện vào thời kỳ đầu của kỷ nguyên Cơ đốc giáo, cụ thể là vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên. Trong thần học Cơ đốc giáo, báng bổ được coi là một tội nghiêm trọng, có thể bị tử hình trong một số trường hợp. Từ tương đương trong tiếng Latin, "blasphemus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và cuối cùng đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu. Trong tiếng Anh, từ "blasphemous" xuất hiện vào thế kỷ 14, sau đó là "blasphemer" vào thế kỷ 15. Ngày nay, một kẻ báng bổ là người nói một cách thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm đến Chúa hoặc tôn giáo, thường được coi là điều cấm kỵ trong tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ăn nói báng bổ

namespace
Ví dụ:
  • The religious leaders condemned the outspoken speaker for his blasphemous remarks and accused him of being a blasphemer.

    Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã lên án người phát biểu thẳng thắn này vì những phát biểu phạm thượng và cáo buộc ông là kẻ phạm thượng.

  • The crowd turned against the artist after she painted a portrait of Jesus with a banner that read, "God is a myth," deeming her a blasphemer.

    Đám đông phản đối nữ nghệ sĩ sau khi bà vẽ bức chân dung Chúa Jesus với biểu ngữ có dòng chữ "Chúa là một huyền thoại", coi bà là kẻ báng bổ.

  • The journalist was labeled a blasphemer by religious extremists after he published an article challenging the authority of religious texts.

    Nhà báo này đã bị những kẻ cực đoan tôn giáo dán nhãn là kẻ báng bổ sau khi ông đăng một bài viết thách thức thẩm quyền của các văn bản tôn giáo.

  • The founder of the atheist club was often called a blasphemer by the devout members of the community, who found his lack of faith in God deeply disturbing.

    Người sáng lập câu lạc bộ vô thần thường bị các thành viên ngoan đạo trong cộng đồng gọi là kẻ báng bổ, họ thấy việc ông thiếu đức tin vào Chúa là điều vô cùng đáng lo ngại.

  • The teenager was punished severely by his parents for blaspheming during dinner when he questioned the existence of God in front of his family.

    Cậu thiếu niên đã bị cha mẹ phạt nặng vì tội báng bổ trong bữa tối khi cậu đặt câu hỏi về sự tồn tại của Chúa trước mặt gia đình.

  • The charity organization faced backlash for funding a campaign that spoke of the Bible as a work of fiction, with some accusing them of blasphemy.

    Tổ chức từ thiện này đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội vì tài trợ cho một chiến dịch coi Kinh thánh là tác phẩm hư cấu, một số người còn cáo buộc họ là phạm thượng.

  • The comedian's satirical skit about religion was met with angry protests, with some accusing her of blasphemy and demanding that she be charged with the offense.

    Vở kịch châm biếm về tôn giáo của nữ diễn viên hài này đã vấp phải sự phản đối dữ dội, một số người cáo buộc cô phạm tội báng bổ và yêu cầu phải buộc tội cô về tội này.

  • The preacher's assistant was dismissed from his position after being accused of blasphemy for sharing a post on social media that questioned the beliefs of the church.

    Trợ lý của nhà truyền giáo đã bị sa thải khỏi vị trí của mình sau khi bị buộc tội báng bổ vì chia sẻ một bài đăng trên mạng xã hội đặt câu hỏi về niềm tin của nhà thờ.

  • The politician's speech calling for the separation of church and state sparked controversies with some calling him a blasphemer.

    Bài phát biểu kêu gọi tách biệt nhà thờ và nhà nước của chính trị gia này đã gây ra nhiều tranh cãi khi một số người gọi ông là kẻ báng bổ.

  • The author's novel, which depicted a world without religion, was widely criticized with some accusing the author of blasphemy for her irreverence towards religion.

    Tiểu thuyết của tác giả, mô tả một thế giới không có tôn giáo, đã bị chỉ trích rộng rãi khi một số người cáo buộc tác giả phạm tội báng bổ vì sự thiếu tôn kính của bà đối với tôn giáo.