Định nghĩa của từ chamomile

chamomilenoun

hoa chamomile

/ˈkæməmaɪl//ˈkæməmaɪl/

Từ "chamomile" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "chamos" có nghĩa là "ground" và "milos" có nghĩa là "apple". Điều này ám chỉ mùi hương giống như táo và vẻ ngoài giống hoa cúc trắng của cây cúc La Mã. Tên tiếng Latin của cây là Matricaria chamomilla, cũng phản ánh mối liên hệ của nó với vai trò của người mẹ trong việc làm dịu và làm dịu, vì hoa cúc La Mã theo truyền thống được sử dụng như một phương thuốc thảo dược để làm dịu sự bồn chồn, lo lắng và mất ngủ. Từ "chamomile" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp (camomille), tiếng Tây Ban Nha (manzanilla) và tiếng Đức (Matte). Ngày nay, hoa cúc La Mã được công nhận rộng rãi là một chất làm dịu tự nhiên và thường được sử dụng trong các loại trà thảo mộc, sản phẩm chăm sóc da và liệu pháp hương thơm.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and stressful day, Sarah brewed a cup of chamomile tea to help her unwind and relax.

    Sau một ngày dài căng thẳng, Sarah pha một tách trà hoa cúc để giúp cô thư giãn và thoải mái.

  • The aroma of chamomile wafted through the air as the sunlight filtered through the window and touched the delicate petals of the chamomile plant.

    Hương thơm của hoa cúc lan tỏa trong không khí khi ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ và chạm vào những cánh hoa cúc mỏng manh.

  • The floral and soothing scent of chamomile essential oil filled the bathroom as Emily added a few drops to her bathwater.

    Mùi hương hoa và hương thơm dịu nhẹ của tinh dầu hoa cúc tràn ngập phòng tắm khi Emily nhỏ vài giọt vào nước tắm.

  • Lily sipped her chamomile tea, closing her eyes as the warm liquid flowed down her throat, soothing her before bedtime.

    Lily nhấp một ngụm trà hoa cúc, nhắm mắt lại khi chất lỏng ấm áp chảy xuống cổ họng, giúp cô dễ chịu trước khi đi ngủ.

  • Chamomile is a popular ingredient in natural sleep aids due to its calming properties.

    Cúc La Mã là một thành phần phổ biến trong các loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ tự nhiên do có đặc tính làm dịu.

  • The cafeteria was serving chamomile-infused lattes as part of a new healthy beverages menu.

    Quán cà phê phục vụ cà phê latte pha hoa cúc như một phần trong thực đơn đồ uống lành mạnh mới.

  • Emma found chamomile to be an effective therapy for her seasonal allergies, using chamomile supplements to combat her symptoms.

    Emma nhận thấy hoa cúc là liệu pháp hiệu quả cho chứng dị ứng theo mùa của mình, sử dụng thực phẩm bổ sung hoa cúc để chống lại các triệu chứng.

  • Megan's herbalist suggested a chamomile compress as a gentle and effective way to ease the pain and inflammation in her lower back.

    Bác sĩ thảo dược của Megan gợi ý dùng thuốc đắp hoa cúc như một phương pháp nhẹ nhàng và hiệu quả để làm dịu cơn đau và tình trạng viêm ở lưng dưới.

  • The chamomile supplements worked wonders for Mark, helping him cope with his anxiety and promoting a more restful sleep.

    Thuốc bổ sung hoa cúc có tác dụng kỳ diệu đối với Mark, giúp anh ấy đối phó với chứng lo âu và có giấc ngủ ngon hơn.

  • Andy's mother was passionate about using chamomile as a natural ingredient in homemade skincare products, claiming that it helped to ease dryness and promote a radiant complexion.

    Mẹ của Andy rất thích sử dụng hoa cúc như một thành phần tự nhiên trong các sản phẩm chăm sóc da tự chế, cho rằng nó giúp làm giảm tình trạng khô da và mang lại làn da rạng rỡ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches