Định nghĩa của từ yarrow

yarrownoun

cây ngải cứu

/ˈjærəʊ//ˈjærəʊ/

Nguồn gốc của từ "yarrow" bắt nguồn từ tên tiếng Anh cổ của loại thảo mộc này, gearwe. Tên "gearwe" có nghĩa là "cây giống ngọn giáo", ám chỉ những chiếc lá giống như lông vũ, giống như cây dương xỉ, trông giống như các nhánh của một ngọn giáo. Tên này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ géara, có nghĩa là "ngọn giáo", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Celt trước khi người Anglo-Saxon định cư ở Anh. Tên khoa học tiếng Latin của cây cỏ thi, Achillea millefolium, cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử của loài cây này, vì Achilles, một anh hùng và chiến binh nổi tiếng của Hy Lạp, được cho là đã sử dụng cây cỏ thi để chữa lành vết thương của mình trong Chiến tranh thành Troy. Nhìn chung, cái tên "yarrow" đã phát triển theo thời gian, dựa trên các truyền thống và ngôn ngữ cổ đại để phản ánh các đặc điểm độc đáo và ý nghĩa văn hóa của loài cây này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cỏ thi

namespace
Ví dụ:
  • Yarrow is commonly used in herbal medicine to stop bleeding due to its hemostatic properties as mentioned in several folk remedies.

    Cây ngải cứu thường được sử dụng trong y học thảo dược để cầm máu do có đặc tính cầm máu như đã đề cập trong một số bài thuốc dân gian.

  • The ancient Greeks utilized yarrow as a natural antipyretic, applying it to the forehead as a cooling remedy during fevers.

    Người Hy Lạp cổ đại sử dụng cây ngải cứu như một loại thuốc hạ sốt tự nhiên, bôi lên trán như một phương thuốc làm mát khi bị sốt.

  • Yarrow's delicate white or pink flowers resemble small feather duster-like formations, making it an exquisite addition to any summer landscape garden.

    Những bông hoa màu trắng hoặc hồng mỏng manh của cây ngải cứu trông giống như những chiếc chổi lông nhỏ, khiến chúng trở thành sự bổ sung tuyệt đẹp cho bất kỳ khu vườn mùa hè nào.

  • For centuries, yarrow has been employed as an herbal tea to alleviate digestive issues, such as bloating and loss of appetite.

    Trong nhiều thế kỷ, cây ngải cứu đã được sử dụng như một loại trà thảo mộc để làm giảm các vấn đề về tiêu hóa, chẳng hạn như đầy hơi và chán ăn.

  • Yarrow is one of the many herbs that have an aromatic scent, adding a pleasant aroma to salads and soups when incorporated as a garnish.

    Cây ngải cứu là một trong nhiều loại thảo mộc có mùi thơm, tạo thêm hương thơm dễ chịu cho món salad và súp khi dùng làm gia vị trang trí.

  • In many traditional cultures, yarrow is administered as a traditional medicine to reduce menstrual pain and regulate menstrual cycles.

    Trong nhiều nền văn hóa truyền thống, cây ngải cứu được dùng như một loại thuốc truyền thống để giảm đau bụng kinh và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.

  • The diuretic properties of yarrow have been studied, showing potential as a natural remedy for bladder and kidney problems.

    Tính chất lợi tiểu của cây ngải cứu đã được nghiên cứu, cho thấy tiềm năng như một phương thuốc tự nhiên chữa các vấn đề về bàng quang và thận.

  • Yarrow's classic gray-green foliage serves as a lovely complementary addition to our herb garden's green landscape.

    Những tán lá màu xanh xám cổ điển của cây ngải cứu là sự bổ sung tuyệt vời cho cảnh quan xanh tươi của khu vườn thảo mộc của chúng tôi.

  • Its ability to repel insects, like, aphids and spider mites, makes yarrow a versatile herb for farmers to utilize as a natural pesticide.

    Khả năng xua đuổi côn trùng như rệp và nhện đỏ khiến cây ngải cứu trở thành loại thảo mộc đa năng mà nông dân có thể sử dụng như một loại thuốc trừ sâu tự nhiên.

  • Yarrow's leaves and flowers may also be dried to be utilized in various teas, infusions, and poultices, making it an equally practical kitchen and apothecary ingredient.

    Lá và hoa của cây ngải cứu cũng có thể được sấy khô để sử dụng trong nhiều loại trà, thuốc sắc và thuốc đắp, khiến nó trở thành một thành phần thiết thực trong nhà bếp và dược phẩm.