Định nghĩa của từ herbage

herbagenoun

SERBAGE

/ˈhɜːbɪdʒ//ˈɜːrbɪdʒ/

Từ "herbage" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "herbeige" có nghĩa là "herbage" hoặc "thực vật". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "herba" có nghĩa là "grass" hoặc "thực vật xanh". Đến lượt nó, từ tiếng Latin bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "erbh-" có nghĩa là "grassy" hoặc "phát triển xanh". Trong cách sử dụng sớm nhất, "herbage" dùng để chỉ các bộ phận ăn được của thực vật, bao gồm lá, thân và chồi non, được động vật ăn cỏ ăn hoặc dùng làm thực phẩm cho con người. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm tất cả các loại thực vật, cả được trồng trọt và hoang dã, và hiện được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp, sinh thái học và khoa học môi trường. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "herbage" thường được dùng để chỉ các loại cây được trồng làm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi hoặc lá trang trí, cũng như để mô tả thảm thực vật trong hệ sinh thái tự nhiên và nông nghiệp. Nó cũng được các kiến ​​trúc sư cảnh quan và người làm vườn sử dụng để mô tả loại thảm thực vật ở một khu vực cụ thể hoặc để phân biệt giữa các loại thảm thực vật khác nhau vì mục đích thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỏ (nói chung)

meaning(pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác)

namespace
Ví dụ:
  • The cows were happily munching on the lush green herbage in the pasture.

    Những chú bò đang vui vẻ nhai những thảm cỏ xanh tươi trên đồng cỏ.

  • The farmer sprayed pesticides on the herbage to protect it from pests.

    Người nông dân phun thuốc trừ sâu vào thảm cỏ để bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.

  • The gardener carefully pruned the herbage around the base of the trees to promote their growth.

    Người làm vườn cẩn thận cắt tỉa thảm thực vật xung quanh gốc cây để thúc đẩy chúng phát triển.

  • The hikers admired the waving sea of herbage in the meadow.

    Những người đi bộ đường dài chiêm ngưỡng biển cỏ xanh nhấp nhô trên đồng cỏ.

  • The botanist identified the different species of herbage growing in the field.

    Nhà thực vật học đã xác định được các loài cỏ khác nhau đang mọc trên cánh đồng.

  • The ravaged landscape was covered in unwanted herbage, which made it difficult to see clearly.

    Cảnh quan bị tàn phá được bao phủ bởi thảm thực vật không mong muốn, khiến cho việc quan sát trở nên khó khăn.

  • The evening light cast a golden hue across the herbage in the field.

    Ánh sáng buổi tối chiếu rọi một màu vàng rực rỡ lên thảm cỏ trên cánh đồng.

  • The swamp was filled with dense herbage, making it challenging for the hikers to move forward.

    Đầm lầy đầy cỏ dại rậm rạp, khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi di chuyển về phía trước.

  • The wildflowers integrated seamlessly with the herbage in the environment, creating a picturesque beauty.

    Những bông hoa dại hòa quyện một cách liền mạch với thảm thực vật xung quanh, tạo nên vẻ đẹp như tranh vẽ.

  • The forest floor was carpeted in herbage, which made it easy to traverse without tripping.

    Sàn rừng được trải thảm cỏ, giúp cho việc đi qua dễ dàng mà không bị vấp ngã.