Định nghĩa của từ helicopter parent

helicopter parentnoun

cha mẹ trực thăng

/ˈhelɪkɒptə peərənt//ˈhelɪkɑːptər perənt/

Thuật ngữ "helicopter parent" bắt nguồn từ hình ảnh một chiếc trực thăng bay lơ lửng trên một khu vực hoặc một người, liên tục khảo sát và cung cấp hỗ trợ, bảo vệ và hỗ trợ. Được đặt ra vào những năm 1990, ban đầu nó được sử dụng để mô tả những bậc cha mẹ quá bảo vệ và quan tâm, những người giám sát chặt chẽ cuộc sống của con cái họ, từ các hoạt động xã hội và hoạt động ngoại khóa đến các lựa chọn học tập và cá nhân. Thuật ngữ "helicopter parenting" có thể bắt nguồn từ sự lo lắng, kỳ vọng cao và mong muốn bảo vệ trẻ em khỏi thất bại hoặc nguy hiểm, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự phụ thuộc quá mức, lòng tự trọng giảm sút và thiếu sự độc lập và khả năng phục hồi ở trẻ em. Mặc dù cha mẹ trực thăng là một xu hướng ở một số nền văn hóa, nhưng điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa hỗ trợ và quyền tự chủ, và cho phép trẻ em tự do học hỏi từ kinh nghiệm và sai lầm của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Mrs. Johnson is a helicopter parent who hovers over her daughter's every move, checking in constantly about her academics, social life, and extracurricular activities.

    Bà Johnson là một bà mẹ luôn theo sát mọi hành động của con gái mình, liên tục hỏi thăm về việc học tập, cuộc sống xã hội và các hoạt động ngoại khóa của cô.

  • Tom's parents are strict helicopter parents, sending him countless texts and phone calls throughout the day to ensure he's following their strict formula for success.

    Bố mẹ Tom là những ông bố bà mẹ rất nghiêm khắc, họ gửi cho anh vô số tin nhắn và cuộc gọi điện thoại suốt cả ngày để đảm bảo anh tuân theo công thức thành công nghiêm ngặt của họ.

  • The teenage girl confided in her best friend that her mother's helicopter parenting left her feeling like she couldn't make any decisions on her own.

    Cô gái tuổi teen tâm sự với người bạn thân nhất của mình rằng cách mẹ cô bao bọc cô quá mức khiến cô cảm thấy như mình không thể tự mình đưa ra bất kỳ quyết định nào.

  • The helicopter parenting of Emma's parents has made her anxious and overly concerned with the opinions of others.

    Cách nuôi dạy quá mức của cha mẹ Emma đã khiến cô bé lo lắng và quá quan tâm đến ý kiến ​​của người khác.

  • Dr. Brown discussed the negative effects of helicopter parenting in his lecture, explaining how it can lead to a lack of independence and self-confidence in children.

    Tiến sĩ Brown đã thảo luận về những tác động tiêu cực của việc bao bọc con cái quá mức trong bài giảng của mình, giải thích cách thức mà nó có thể dẫn đến tình trạng thiếu tính độc lập và tự tin ở trẻ em.

  • Jack's helicopter parents criticized the menu he selected for his college graduation party, insisting that it didn't meet their high standards for refinement.

    Bố mẹ của Jack chỉ trích thực đơn anh chọn cho bữa tiệc tốt nghiệp đại học của mình, khẳng định rằng nó không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về sự tinh tế của họ.

  • Samantha's helicopter parents still make all of her major decisions, from her major in college to her career path, leaving her feeling like she has little control over her own life.

    Bố mẹ luôn theo sát Samantha vẫn quyết định mọi quyết định quan trọng của cô, từ chuyên ngành đại học đến con đường sự nghiệp, khiến cô cảm thấy như mình không thể kiểm soát được cuộc sống của chính mình.

  • In an effort to break free from their helicopter parents, a group of college freshmen decided to start an underground society dedicated to making their own choices and learning to live independently.

    Trong nỗ lực thoát khỏi sự bao bọc của cha mẹ, một nhóm sinh viên năm nhất đã quyết định thành lập một xã hội ngầm dành riêng cho những người muốn tự đưa ra lựa chọn và học cách sống tự lập.

  • Rather than being a helicopter parent, Emily chooses to instill values and lessons in her children, allowing them to make their own decisions and learn from their mistakes.

    Thay vì trở thành một bà mẹ luôn theo sát con cái, Emily chọn cách truyền đạt các giá trị và bài học cho con cái, cho phép chúng tự đưa ra quyết định và học hỏi từ những sai lầm của mình.

  • The helicopter parenting of the parents in question led to their child growing up feeling insecure and lacking the ability to solve problems independently.

    Kiểu cha mẹ bao bọc con cái quá mức như vậy khiến con cái họ lớn lên trong cảm giác bất an và thiếu khả năng tự giải quyết vấn đề.