Định nghĩa của từ heinousness

heinousnessnoun

sự tàn ác

/ˈheɪnəsnəs//ˈheɪnəsnəs/

Từ "heinousness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "haineux" vào thế kỷ 15, có nghĩa là đáng ghét hoặc đáng ghê tởm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "haneo", có nghĩa là đáng ghét hoặc ghê tởm. Bản thân từ "heinous" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hainous", sau này phát triển thành "heinous" vào thế kỷ 16. "Heinousness" là dạng danh từ của "heinous", và nó ám chỉ phẩm chất hoặc trạng thái cực kỳ độc ác, tàn ác hoặc tàn bạo. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 và 18, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý, khi nó được sử dụng để mô tả những tội ác cực kỳ nghiêm trọng hoặc tàn bạo. Ngày nay, "heinousness" được dùng để mô tả những hành động hoặc cách ứng xử bị coi là đáng chê trách về mặt đạo đức, gây sốc hoặc ghê tởm, và thường được dùng thay thế cho những từ như "atrocity" hoặc "quái dị".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...)

namespace
Ví dụ:
  • The series of arson attacks in the neighborhood has led to an atmosphere of heinousness, causing residents to live in constant fear and unease.

    Hàng loạt vụ đốt phá trong khu phố đã tạo nên bầu không khí ghê rợn, khiến người dân luôn sống trong sợ hãi và lo lắng.

  • The brutal murders committed by the serial killer have left a trail of heinousness that will haunt the community for years to come.

    Những vụ giết người tàn bạo do kẻ giết người hàng loạt gây ra đã để lại dấu vết tàn ác sẽ ám ảnh cộng đồng trong nhiều năm tới.

  • The corruption within the government has led to a heinousness that is destroying the very fabric of democracy and undermining the moral fiber of the nation.

    Sự tham nhũng trong chính phủ đã dẫn đến một tội ác tày đình đang phá hủy chính nền tảng dân chủ và làm suy yếu nền tảng đạo đức của quốc gia.

  • The atrocities committed by the dictatorial regime have left a legacy of heinousness that will forever stain the country's history.

    Những hành động tàn bạo do chế độ độc tài gây ra đã để lại di sản tà ác sẽ mãi mãi làm hoen ố lịch sử đất nước.

  • The acts of terrorism carried out by the group have been characterized as heinousness, causing widespread shock and despair.

    Những hành động khủng bố do nhóm này thực hiện đã được mô tả là vô cùng tàn ác, gây ra sự bàng hoàng và tuyệt vọng trên diện rộng.

  • The cruelty and brutality of the hostage-takers have become a symbol of heinousness which must be condemned at the highest level.

    Sự tàn ác và hung bạo của những kẻ bắt giữ con tin đã trở thành biểu tượng của sự tàn ác phải bị lên án ở cấp độ cao nhất.

  • The use of chemical weapons in warfare is an egregious display of heinousness that must be stopped at all costs.

    Việc sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh là hành động tàn bạo vô cùng nghiêm trọng và phải chấm dứt bằng mọi giá.

  • The barbaric treatment of prisoners in the concentration camp was a manifestation of heinousness that continues to haunt us to this day.

    Việc đối xử tàn bạo với tù nhân trong trại tập trung là biểu hiện của sự tàn ác vẫn ám ảnh chúng ta cho đến ngày nay.

  • The use of child soldiers in armed conflicts is an unspeakable example of heinousness that must be addressed through international law.

    Việc sử dụng trẻ em làm lính trong các cuộc xung đột vũ trang là một ví dụ tàn ác không thể diễn tả được và phải được giải quyết thông qua luật pháp quốc tế.

  • The poisoning of drinking water in the community was a shocking act of heinousness that highlights the urgent need for greater environmental protection.

    Việc đầu độc nguồn nước uống trong cộng đồng là một hành động tàn bạo gây sốc, cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc bảo vệ môi trường nhiều hơn.