Định nghĩa của từ sadism

sadismnoun

sự tàn bạo

/ˈseɪdɪzəm//ˈseɪdɪzəm/

Thuật ngữ "sadism" bắt nguồn từ Hầu tước de Sade, một nhà quý tộc và nhà văn khét tiếng người Pháp vào thế kỷ 18. Các tác phẩm của Sade, thường có những mô tả chi tiết về các hành vi bạo dâm, đã gây ra một sự náo động đáng kể trong thời đại của ông do nội dung rõ ràng của chúng. Từ "sadism," do nhà tâm lý học người Pháp và là người tiên phong trong ngành tâm thần học, Richard von Krafft-Ebing, đặt ra vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ sự kích thích tình dục khi gây đau đớn hoặc đau khổ cho người khác. Khái niệm này phần lớn được hình thành từ các tác phẩm của Sade, trong đó mô tả những cá nhân có được khoái cảm khi gây đau đớn cho người khác. Von Krafft-Ebing đã đề xuất ý tưởng về "rối loạn nhân cách bạo dâm", một rối loạn tâm lý liên quan đến các đặc điểm tàn ác, hung hăng và thích gây đau đớn cho người khác, sau đó được các nhà tâm lý học sau này giải thích thêm. Mặc dù Sade không phải là người đầu tiên tham gia vào các hành vi bạo dâm, nhưng sự khét tiếng của ông và hàm ý tiêu cực liên quan đến từ "sadism" đã khiến mọi người không muốn nhận dạng mình là người như vậy. Tuy nhiên, hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của thuật ngữ này có thể giúp nhận ra và xác định chứng rối loạn này và đưa ra các biện pháp can thiệp hiệu quả cho những người mắc chứng rối loạn nhân cách bạo dâm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ác dâm

meaningtính thích thú những trò tàn ác

namespace

pleasure from watching or making somebody suffer

niềm vui khi xem hoặc làm ai đó đau khổ

Ví dụ:
  • There's a streak of sadism in his nature.

    Có một nét bạo dâm trong bản chất của anh ta.

  • The character's actions were often deemed sadistic as he derived pleasure from inflicting pain on others.

    Hành động của nhân vật này thường được coi là tàn bạo vì anh ta thích thú khi gây đau đớn cho người khác.

  • She couldn't help but feel a sense of sadistic glee as she watched her underling struggle to complete an impossible task.

    Cô không khỏi cảm thấy một niềm vui thích tàn bạo khi chứng kiến ​​cấp dưới của mình vật lộn để hoàn thành một nhiệm vụ bất khả thi.

  • The headmaster's strict disciplinary measures, which sometimes bordered on sadistic, left his students frightened and intimidated.

    Những biện pháp kỷ luật nghiêm khắc của hiệu trưởng, đôi khi gần như tàn ác, khiến học sinh sợ hãi và bị đe dọa.

  • The serial killer's macabre methods were a clear indication of his sadistic tendencies.

    Những phương pháp ghê rợn của kẻ giết người hàng loạt là dấu hiệu rõ ràng cho thấy khuynh hướng tàn bạo của hắn.

a need to hurt somebody in order to get sexual pleasure

nhu cầu làm tổn thương ai đó để đạt được khoái cảm tình dục

Từ, cụm từ liên quan