Định nghĩa của từ earphones

earphonesnoun

tai nghe

/ˈɪəfəʊnz//ˈɪrfəʊnz/

Thuật ngữ "earphones" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi tai nghe lần đầu tiên được phát triển. Người ta tin rằng cụm từ này được tạo ra từ sự kết hợp của "ear" và "phones", trong đó "phones" là dạng rút gọn của từ "telephones". Vào những ngày đầu của viễn thông, tai nghe được sử dụng để nhận tín hiệu âm thanh và thuật ngữ "earphones" xuất hiện như một từ mô tả cho các thiết bị này. Ban đầu, tai nghe được kết nối với các máy điện báo không dây đầu tiên và sau đó trở thành một phần không thể thiếu của điện thoại, máy phát vô tuyến và các thiết bị âm thanh khác. Thuật ngữ này kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi và hiện được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tai nghe nào, cho dù là để nghe nhạc, chơi game hay các mục đích khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningống nghe

namespace
Ví dụ:
  • I can't seem to find my wireless earphones anywhere, have you seen them?

    Có vẻ như tôi không tìm thấy tai nghe không dây của mình ở đâu cả, bạn có thấy chúng không?

  • With my noise-cancelling earphones, I can completely immerse myself in my favorite music.

    Với tai nghe chống ồn, tôi có thể hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc yêu thích của mình.

  • I prefer in-ear earphones because they are more comfortable for long periods of use.

    Tôi thích tai nghe nhét tai vì chúng thoải mái hơn khi sử dụng trong thời gian dài.

  • I love using my bluetooth earphones when I go for a run because they stay put and don't bounce around.

    Tôi thích sử dụng tai nghe Bluetooth khi chạy bộ vì chúng cố định và không bị nảy lên.

  • I always carry a backup pair of wired earphones with me, just in case my battery dies on my wireless ones.

    Tôi luôn mang theo một cặp tai nghe có dây dự phòng, phòng trường hợp tai nghe không dây của tôi hết pin.

  • My true wireless earphones make it easy to switch between listening to music and taking calls without having to fuss with cords.

    Tai nghe không dây thực sự của tôi giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa nghe nhạc và nghe cuộc gọi mà không cần phải loay hoay với dây cáp.

  • I'm still getting the hang of using my earphones with the touch controls, but it's convenient to be able to adjust the volume and skip tracks without having to reach for my phone.

    Tôi vẫn đang làm quen với việc sử dụng tai nghe có chức năng điều khiển cảm ứng, nhưng thật tiện lợi khi có thể điều chỉnh âm lượng và chuyển bài hát mà không cần phải cầm điện thoại.

  • My husband is always lost in his own world when he's wearing his noise-isolating earphones, it's like nothing can break his focus.

    Chồng tôi luôn đắm chìm trong thế giới riêng của mình khi đeo tai nghe cách âm, dường như không gì có thể phá vỡ sự tập trung của anh ấy.

  • I've been considering getting a pair of smart earphones that can translate languages for me during my travels.

    Tôi đang cân nhắc đến việc mua một cặp tai nghe thông minh có thể dịch ngôn ngữ giúp tôi trong suốt chuyến đi.

  • My baby seems to really enjoy wearing his tiny baby earphones with the soothing sounds they play.

    Con tôi có vẻ rất thích đeo chiếc tai nghe nhỏ xíu có âm thanh êm dịu phát ra.