Định nghĩa của từ have in

have inphrasal verb

có trong

////

Cụm động từ "have in" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Đây là từ ghép của từ "have", có nghĩa là "giữ", và giới từ "in", đại diện cho "in" hoặc "bên trong". Ban đầu, "have in" có nghĩa đơn giản - "giữ bên trong hoặc bên trong bản thân" hoặc "giữ bí mật". Nó thường được dùng để chỉ một chương trình nghị sự ẩn hoặc động cơ thầm kín. Ví dụ, "chính trị gia đã nghĩ đến một kế hoạch lớn để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử". Theo thời gian, ý nghĩa của "have in" được mở rộng, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Bây giờ, nó có thể có nghĩa là: - "liên quan hoặc bao gồm" - "dự án có nhiều chuyên gia" - "có một số ảnh hưởng đến" - "anh họ của anh ấy có nhiều người" - "coi như hoặc coi như" - "cô ấy coi anh ấy là một chuyên gia" Vì vậy, trong khi nguồn gốc của "have in" vẫn giữ nguyên, tính linh hoạt của nó đã cho phép nó phát triển và trở thành một thành phần thiết yếu của tiếng Anh. Việc sử dụng nó tiếp tục phát triển và ngày càng trở nên phổ biến trong tiếng Anh nói và viết trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I have a meeting at 2 PM today.

    Tôi có cuộc họp lúc 2 giờ chiều nay.

  • She has been studying for her exams for weeks.

    Cô ấy đã học cho kỳ thi của mình trong nhiều tuần.

  • They have two children together.

    Họ có hai đứa con chung.

  • The store has been closed for renovations.

    Cửa hàng đã đóng cửa để cải tạo.

  • The recipe has step-by-step instructions.

    Công thức này có hướng dẫn từng bước.

  • This car has low miles and is in excellent condition.

    Chiếc xe này có số km thấp và tình trạng rất tốt.

  • The museum has a vast collection of ancient artifacts.

    Bảo tàng có bộ sưu tập hiện vật cổ rất lớn.

  • He has a strong and confident personality.

    Anh ấy có tính cách mạnh mẽ và tự tin.

  • She has a passion for cooking and spends all her free time in the kitchen.

    Cô ấy có niềm đam mê nấu ăn và dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi của mình trong bếp.

  • The company has recently introduced a new product line.

    Gần đây công ty vừa giới thiệu dòng sản phẩm mới.