Định nghĩa của từ harmfulness

harmfulnessnoun

sự có hại

/ˈhɑːmflnəs//ˈhɑːrmflnəs/

Từ "harmfulness" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Bắc Âu cổ, "harman" và "liggja", có nghĩa là "gây thiệt hại" hoặc "gây thiệt hại". "Harman" ban đầu có nghĩa là "harm" hoặc "injury", và "liggja" có nghĩa là "nằm" hoặc "nghỉ ngơi". Vào thời Trung cổ, tiếng Bắc Âu cổ đã phát triển thành tiếng Anh cổ và từ tương ứng là "hærma". Từ này cuối cùng đã được thay thế bằng từ tiếng Pháp cổ "malice" vào khoảng thế kỷ 13, sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "malesoun", có nghĩa là "evil" hoặc "harm". Từ tiếng Anh hiện đại "harmfulness" là hậu duệ trực tiếp của "malesoun", với hậu tố "-ness" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất phát sinh từ chính. Việc sử dụng "-ness" để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất phản ánh sự phức tạp về mặt ngữ pháp ngày càng tăng trong tiếng Anh trong thời Trung cổ. Quá trình này, được gọi là ngữ pháp hóa, cho phép tạo ra các từ mới và làm rõ các từ hiện có thông qua việc thêm hoặc sửa đổi các tiền tố. Tóm lại, từ "harmfulness" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Bắc Âu cổ truyền tải ý nghĩa "gây thiệt hại" và kể từ đó đã phát triển qua tiếng Anh cổ, tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung cổ để trở thành từ mà chúng ta sử dụng ngày nay để mô tả những thứ có khả năng gây hại hoặc thương tích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có hại; tính gây tai hại

namespace
Ví dụ:
  • The scientific community has shown that smoking has severe harmfulness to one's health, increasing the risk of lung cancer, heart disease, and stroke.

    Cộng đồng khoa học đã chỉ ra rằng hút thuốc lá có tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ ung thư phổi, bệnh tim và đột quỵ.

  • The use of pesticides in agriculture has been found to have harmfulness to the environment, leading to the contamination of water sources, soil erosion, and the decrease of natural populations of wildlife.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp được phát hiện là có hại cho môi trường, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, xói mòn đất và làm giảm quần thể động vật hoang dã tự nhiên.

  • Frequent exposure to loud music has been linked to permanent hearing loss, emphasizing the harmfulness of disregarding safety measures when enjoying entertainment.

    Tiếp xúc thường xuyên với âm nhạc lớn có liên quan đến tình trạng mất thính lực vĩnh viễn, nhấn mạnh tác hại của việc bỏ qua các biện pháp an toàn khi thưởng thức giải trí.

  • The World Health Organization has warned about the harmfulness of ultraviolet radiation from the sun and artificial sources, encouraging people to adopt protective measures such as wearing sunscreen and sunglasses.

    Tổ chức Y tế Thế giới đã cảnh báo về tác hại của tia cực tím từ mặt trời và các nguồn nhân tạo, khuyến khích mọi người áp dụng các biện pháp bảo vệ như đeo kem chống nắng và kính râm.

  • Consuming large amounts of processed and high-fat food regularly can lead to obesity, diabetes, and other chronic diseases, demonstrating the significant harmfulness of such diets.

    Tiêu thụ thường xuyên một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn và nhiều chất béo có thể dẫn đến béo phì, tiểu đường và các bệnh mãn tính khác, chứng tỏ tác hại đáng kể của chế độ ăn uống như vậy.

  • The reliance on single-use plastic products has resulted in environmental pollution and harmfulness to marine life, increasing the urgency for alternatives and sustainable behavior modification.

    Việc phụ thuộc vào các sản phẩm nhựa dùng một lần đã gây ô nhiễm môi trường và gây hại cho sinh vật biển, làm tăng tính cấp thiết của việc tìm giải pháp thay thế và thay đổi hành vi bền vững.

  • Exposure to electromagnetic radiation emitted by electronic devices has raised concerns regarding its potential harmfulness to the human body, necessitating further research and safety protocols.

    Việc tiếp xúc với bức xạ điện từ phát ra từ các thiết bị điện tử đã làm dấy lên mối lo ngại về khả năng gây hại của nó đối với cơ thể con người, đòi hỏi phải nghiên cứu thêm và đưa ra các quy trình an toàn.

  • The overuse of antibiotics has contributed to the emergence of antibiotic-resistant bacteria, leading to the prevalence of superbugs, which can cause severe and life-threatening infections, thus emphasizing the harmfulness of ignorance towards the misuse of medications.

    Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã góp phần làm xuất hiện vi khuẩn kháng thuốc, dẫn đến sự xuất hiện của siêu vi khuẩn, có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, qua đó nhấn mạnh tác hại của sự thiếu hiểu biết đối với việc sử dụng thuốc sai mục đích.

  • Prolonged exposure to secondhand smoke has been shown to have negative impacts on the cardiovascular system, respiratory issues, and cancer risks, emphasizing the harmfulness of smoking in enclosed spaces or near sensitive individuals.

    Việc tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá đã được chứng minh là có tác động tiêu cực đến hệ tim mạch, các vấn đề về hô hấp và nguy cơ ung thư, nhấn mạnh tác hại của việc hút thuốc trong không gian kín hoặc gần những người nhạy cảm.

  • Consistent consumption of high-sugar and high-sodium foods has been associated with high blood pressure and increased risk of heart diseases, hence reaffirming the harmfulness of such eating habits, specifically for people at risk of such diseases.

    Việc tiêu thụ thường xuyên các thực phẩm có hàm lượng đường và natri cao có liên quan đến tình trạng huyết áp cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim, do đó khẳng định lại tác hại của thói quen ăn uống như vậy, đặc biệt đối với những người có nguy cơ mắc các bệnh này.