- The final math exam was incredibly hard right, but with hours of studying and practice problems, I managed to score an A.
Bài kiểm tra toán cuối kỳ thực sự rất khó, nhưng nhờ dành nhiều giờ học và luyện tập, tôi đã đạt được điểm A.
- Sarah works a hard right job as a surgeon, often working 80-hour weeks to save lives, but her dedication and drive pay off every time.
Sarah làm công việc phẫu thuật viên rất vất vả, thường xuyên phải làm việc 80 giờ một tuần để cứu mạng người, nhưng sự tận tụy và động lực của cô luôn được đền đáp.
- The company's latest marketing campaign has been a hard right move, as sales have increased significantly since its launch just a few weeks ago.
Chiến dịch tiếp thị mới nhất của công ty là một động thái cứng rắn khi doanh số đã tăng đáng kể kể từ khi ra mắt chỉ vài tuần trước.
- My grandmother insists that, as she gets older, everyday tasks become harder and harder right, and she now requires help from a caregiver.
Bà tôi khăng khăng rằng khi bà già đi, các công việc hàng ngày sẽ ngày càng khó khăn hơn, và bây giờ bà cần có người chăm sóc.
- To succeed in the tech industry today, you have to be willing to take hard right risks, with no guarantees of success but the potential for massive rewards.
Để thành công trong ngành công nghệ ngày nay, bạn phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro, không có gì đảm bảo thành công nhưng có khả năng mang lại phần thưởng lớn.
- I'm not a natural athlete, but with months of hard right training and discipline, I've managed to qualify for the national final in gymnastics.
Tôi không phải là một vận động viên bẩm sinh, nhưng qua nhiều tháng tập luyện chăm chỉ và kỷ luật, tôi đã đủ điều kiện tham gia vòng chung kết toàn quốc môn thể dục dụng cụ.
- The recent news that the country's economy is in a hard right turn has sent stocks tumbling, leaving many investors wondering what to do next.
Tin tức gần đây cho biết nền kinh tế đất nước đang chuyển biến mạnh mẽ đã khiến cổ phiếu lao dốc, khiến nhiều nhà đầu tư tự hỏi không biết nên làm gì tiếp theo.
- Hard right compromises are often necessary in politics, especially when dealing with complex and sensitive issues, but they can also lead to heated debate and controversy.
Những thỏa hiệp cứng rắn của phe cánh hữu thường là cần thiết trong chính trị, đặc biệt là khi giải quyết các vấn đề phức tạp và nhạy cảm, nhưng chúng cũng có thể dẫn đến những cuộc tranh luận và tranh cãi gay gắt.
- Our team's hard right focus on innovation has paid off in a big way, with more patents and new products than any of our competitors.
Sự tập trung mạnh mẽ của nhóm chúng tôi vào đổi mới đã mang lại thành quả to lớn, với nhiều bằng sáng chế và sản phẩm mới hơn bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào.
- The startup's hard right decision to pivot the business model away from traditional methods has been a huge success, with rapid growth and record profits.
Quyết định đúng đắn của công ty khởi nghiệp này là chuyển hướng mô hình kinh doanh khỏi các phương pháp truyền thống đã thành công rực rỡ với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận kỷ lục.