Định nghĩa của từ ultra

ultranoun

siêu

/ˈʌltrə//ˈʌltrə/

Tiền tố "ultra" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin và bắt nguồn từ tiếng Latin "ultrus", có nghĩa là "beyond" hoặc "ở phía xa của". Tiền tố "ultra" được sử dụng để biểu thị một cái gì đó vượt ra ngoài các giới hạn hoặc ranh giới thông thường, bình thường hoặc mong đợi. Nó thường được sử dụng để mô tả các công nghệ hoặc kích thích tiên tiến hoặc hiệu suất cực cao vượt trội so với các công nghệ hoặc kích thích thông thường hoặc tiêu chuẩn. Trong khoa học và công nghệ, việc sử dụng "ultra" để mô tả một cái gì đó "beyond" phổ biến hơn, chẳng hạn như polyethylene tần số cực cao (UHF), siêu lọc (UF), siêu âm (US) và trọng lượng phân tử cực cao (UHMW). Vì vậy, tóm lại, từ "ultra" là một tiền tố ghép được sử dụng để biểu thị một cái gì đó vượt ra ngoài chuẩn mực, thường liên quan đến các chức năng hoặc đặc điểm tiên tiến hoặc vượt trội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcực, cực đoan, quá khích

type danh từ

meaningngười cực đoan, người quá khích

namespace
Ví dụ:
  • The speakers in the new sound system are ultra-clear, even at high volumes.

    Loa trong hệ thống âm thanh mới cực kỳ rõ ràng, ngay cả ở mức âm lượng cao.

  • The running shoes she bought are ultra-lightweight, making long distances feel effortless.

    Đôi giày chạy bộ cô ấy mua cực kỳ nhẹ, giúp cô ấy chạy những quãng đường dài một cách dễ dàng.

  • The smartphone's battery life is ultra-long, lasting for days with normal use.

    Pin của điện thoại thông minh này có tuổi thọ cực dài, có thể kéo dài trong nhiều ngày nếu sử dụng bình thường.

  • The mountain bike is equipped with ultra-strong suspension, ensuring a smooth ride even on rough terrain.

    Xe đạp leo núi được trang bị hệ thống treo cực kỳ chắc chắn, đảm bảo xe di chuyển êm ái ngay cả trên địa hình gồ ghề.

  • The headphones deliver ultra-high-definition sound, bringing movies and music to life.

    Tai nghe cung cấp âm thanh có độ phân giải cực cao, giúp phim ảnh và âm nhạc trở nên sống động.

  • The materials used to construct the tent are ultra-durable, making it the perfect choice for intense outdoor conditions.

    Vật liệu dùng để dựng lều cực kỳ bền, là sự lựa chọn hoàn hảo cho điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.

  • The camera's photographs come out ultra-sharp, thanks to its advanced resolution technology.

    Nhờ công nghệ độ phân giải tiên tiến, các bức ảnh chụp từ máy ảnh này cực kỳ sắc nét.

  • The coffee maker brews ultra-rich, flavorful coffee every time.

    Máy pha cà phê luôn pha được những tách cà phê thơm ngon, đậm đà.

  • The car's safety features are ultra-advanced, offering state-of-the-art protections for passengers.

    Các tính năng an toàn của xe cực kỳ tiên tiến, mang lại khả năng bảo vệ hiện đại cho hành khách.

  • The laptop's processing speed is ultra-fast, allowing for seamless multitasking and quick response times.

    Tốc độ xử lý của máy tính xách tay này cực nhanh, cho phép thực hiện đa nhiệm liền mạch và thời gian phản hồi nhanh.