Định nghĩa của từ reactionary

reactionaryadjective

phản động

/riˈækʃənri//riˈækʃəneri/

Từ "reactionary" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 trong thời kỳ Cách mạng Pháp. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả những người phản đối các thay đổi mang tính cách mạng và tìm cách khôi phục lại trật tự cũ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "reactio", có nghĩa là "hành động để đáp trả". Nó gắn liền với sự phản kháng đối với tiến bộ và mong muốn quay trở lại quá khứ, được coi là vượt trội. Theo thời gian, "reactionary" đã phát triển để mô tả bất kỳ cá nhân hoặc hệ tư tưởng nào phản đối sự thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế, bất kể thời đại hoặc hệ thống cụ thể nào đang bị phản đối.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(chính trị) phản động

type danh từ

meaningkẻ phản động

namespace
Ví dụ:
  • The conservative politician's reactionary views on immigration have sparked controversy in the party.

    Quan điểm phản động của chính trị gia bảo thủ này về vấn đề nhập cư đã gây tranh cãi trong đảng.

  • The writer's reactionary stance on women's rights has caused a backlash from feminist groups.

    Quan điểm phản động của tác giả về quyền phụ nữ đã gây ra phản ứng dữ dội từ các nhóm nữ quyền.

  • The reactionary nature of the old guard in the company has prevented them from embracing new technologies and staying competitive.

    Bản chất phản động của nhóm bảo thủ trong công ty đã ngăn cản họ tiếp nhận công nghệ mới và duy trì khả năng cạnh tranh.

  • The government's reactionary response to the refugee crisis has been widely criticized by human rights organizations.

    Phản ứng mang tính phản động của chính phủ trước cuộc khủng hoảng người tị nạn đã bị nhiều tổ chức nhân quyền chỉ trích rộng rãi.

  • Some critics have labeled the investment firm's reactionary approach to market trends as outdated and ineffective.

    Một số nhà phê bình cho rằng cách tiếp cận phản ứng với xu hướng thị trường của công ty đầu tư là lỗi thời và không hiệu quả.

  • The reactionary laws that governed society during the Victorian era serve as a stark reminder of how far we have come in terms of social justice and equality.

    Những luật lệ phản động chi phối xã hội trong thời đại Victoria chính là lời nhắc nhở nghiêm khắc về chặng đường chúng ta đã đi về công lý và bình đẳng xã hội.

  • The reactionary attitude towards climate change science by some politicians is a significant barrier to addressing the urgent environmental crisis.

    Thái độ phản động đối với khoa học về biến đổi khí hậu của một số chính trị gia là rào cản đáng kể trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường cấp bách.

  • The politician's reactionary views on social issues have led to a rift with many of his longtime supporters.

    Quan điểm phản động của chính trị gia này về các vấn đề xã hội đã dẫn đến rạn nứt với nhiều người ủng hộ lâu năm của ông.

  • The reactionary policies of the previous administration have had a negative impact on the country's economy and society.

    Các chính sách phản động của chính quyền trước đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội đất nước.

  • The journalist's reactionary opinions on foreign policy have triggered a fierce debate among his readers and colleagues.

    Những quan điểm phản động của nhà báo về chính sách đối ngoại đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa độc giả và đồng nghiệp của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches