Định nghĩa của từ hand back

hand backphrasal verb

đưa tay lại

////

Cụm từ "hand back" là một cụm động từ trong tiếng Anh biểu thị hành động trả lại thứ gì đó cho chủ sở hữu hợp pháp hoặc người đã từng sở hữu nó. Động từ này được hình thành bằng cách kết hợp giới từ "back" với động từ "hand", có nghĩa là "cho hoặc giao". Nguồn gốc của từ "hand" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hānd", được dùng để chỉ cả bàn tay và hành động cho. Từ tiếng Anh cổ "hæbbe" được dùng để chỉ "có", và cụm từ "hāndhābbe" (có nghĩa là "giữ") được sử dụng phổ biến. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "hāndgeafan" (có nghĩa là "cho bằng tay") đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "hondgafen", cuối cùng trở thành "hænden" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Từ này có thể được sử dụng như một thuật ngữ riêng cho "to give" hoặc "to deliver", nhưng đến thế kỷ 18, nó được sử dụng độc quyền như một giới từ để chỉ sự thay đổi hướng hoặc di chuyển trở lại. Nguồn gốc của từ "back" không rõ ràng lắm và người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "phần cách xa khuôn mặt hoặc mặt trước". Ngoài ra, nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "bakkar", cũng có nghĩa là "bẻ cong hoặc quay lại". Sự kết hợp của "hand" và "back" như một cụm động từ có lẽ đã xuất hiện vào thế kỷ 17 như một cách để gói gọn hành động cụ thể là trả lại một vật về trạng thái hoặc vị trí ban đầu của nó. Động từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng như tài liệu pháp lý hoặc hành chính, nơi nó biểu thị sự chính xác và rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The librarian asked the student to hand back the overdue book.

    Người thủ thư yêu cầu sinh viên trả lại cuốn sách quá hạn.

  • After using the scissors, I have to hand them back to my friend.

    Sau khi sử dụng kéo, tôi phải trả lại cho bạn tôi.

  • I must hand back my library card as I have already borrowed the maximum number of books.

    Tôi phải trả lại thẻ thư viện vì tôi đã mượn số sách tối đa rồi.

  • The cashier handed back the change to the customer.

    Nhân viên thu ngân trả lại tiền thừa cho khách hàng.

  • The customer handed back the product as it was defective.

    Khách hàng đã trả lại sản phẩm vì sản phẩm bị lỗi.

  • The teacher handed back the completed exam papers to the students.

    Giáo viên trả lại bài thi đã hoàn thành cho học sinh.

  • The police officer demanded that the driver hand back the driver's licence.

    Cảnh sát yêu cầu tài xế trả lại giấy phép lái xe.

  • The assistant handed back the signed documents to the client.

    Người trợ lý trả lại các tài liệu đã ký cho khách hàng.

  • The leasor handed back the keys to the renter at the end of the lease.

    Người cho thuê trả lại chìa khóa cho người thuê nhà khi hợp đồng cho thuê kết thúc.

  • After trying on the dress, the customer handed it back to the sales assistant.

    Sau khi thử váy, khách hàng trả lại cho nhân viên bán hàng.