Định nghĩa của từ haltingly

haltinglyadverb

ngập ngừng

/ˈhɔːltɪŋli//ˈhɔːltɪŋli/

Từ "haltingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "halting" có nghĩa là "unsteadily" và hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ. Ban đầu, từ "haltingly" có nghĩa là "theo cách ngập ngừng hoặc không chắc chắn", mô tả lời nói hoặc chuyển động chậm, ngập ngừng hoặc không đều. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa khó khăn hoặc đấu tranh, như được thấy trong các cụm từ như "haltingly confessing" hoặc "haltingly explaining." Trong tiếng Anh hiện đại, "haltingly" thường được sử dụng để mô tả lời nói hoặc hành động vụng về, gượng gạo hoặc do dự, thường là do lo lắng hoặc không chắc chắn. Mặc dù có nguồn gốc từ xa xưa, từ "haltingly" vẫn là một phần có giá trị trong vốn từ vựng của chúng ta, cho phép chúng ta truyền đạt cảm giác ngượng ngùng hoặc khó khăn trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkhấp khiểng, tập tễnh (đi)

meaningngập ngừng, lưỡng lự, do dự

meaningngắc ngứ (nói...)

namespace
Ví dụ:
  • The speaker haltingly stumbled through their presentation at the conference, their nerves causing them to hesitate over each word.

    Diễn giả ngập ngừng trình bày bài thuyết trình của mình tại hội nghị, sự lo lắng khiến họ ngập ngừng từng từ.

  • As the driver tried to navigate the winding mountain road, his progress was haltingly slow due to the twists, turns, and sheer drops alongside the way.

    Khi người lái xe cố gắng điều khiển xe qua con đường núi quanh co, tiến độ của anh ta chậm chạp vì những khúc cua, ngã rẽ và những vách đá dựng đứng dọc đường.

  • The president spoke haltingly as he tried to address the fractious political climate, frequently pausing to collect his thoughts before continuing.

    Tổng thống nói một cách ngập ngừng khi cố gắng đề cập đến bầu không khí chính trị bất ổn, thường xuyên dừng lại để sắp xếp suy nghĩ trước khi tiếp tục.

  • The pianist's fingers moved haltingly over the keys as she struggled to remember the exact placement of each note.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm di chuyển một cách chậm chạp trên các phím đàn khi cô cố gắng nhớ lại vị trí chính xác của từng nốt nhạc.

  • The evacuees made their way out of the burning building, their movements haltingly cautious as they tried to avoid the path of the flames.

    Những người sơ tán tìm đường ra khỏi tòa nhà đang cháy, họ di chuyển rất thận trọng để tránh đường đi của ngọn lửa.

  • The hikers progress was haltingly hindered by the rocky terrain, forcing them to take frequent breaks to catch their breath.

    Tiến trình đi bộ đường dài bị cản trở bởi địa hình đá, buộc họ phải dừng lại thường xuyên để lấy lại hơi.

  • As the sailors tried to catch the elusive prey in the choppy waters, their progress was haltingly slow, as the currents kept causing them to drift off course.

    Khi các thủy thủ cố gắng bắt con mồi khó nắm bắt trong vùng nước gợn sóng, tiến độ của họ rất chậm chạp vì dòng nước liên tục khiến họ trôi dạt khỏi hướng đi.

  • The investigators delved haltingly into the complex web of deceit, their progress slow and considered as they carefully considered each lead.

    Các điều tra viên đào sâu vào mạng lưới lừa dối phức tạp một cách chậm rãi và thận trọng khi họ xem xét cẩn thận từng đầu mối.

  • The writer's pen scratched haltingly across the page, as she struggled to find the right words to convey her thoughts.

    Chiếc bút của người viết lướt chậm trên trang giấy khi cô cố gắng tìm đúng từ ngữ để truyền tải suy nghĩ của mình.

  • The musician's voice faltered haltingly as she attempted to sing a favorite song, her throat aching from the effort of forcing out the notes.

    Giọng hát của người nhạc sĩ trở nên ngập ngừng khi cô cố hát bài hát yêu thích, cổ họng cô đau rát vì phải cố gắng phát ra những nốt nhạc.