Định nghĩa của từ feebly

feeblyadverb

yếu đuối

/ˈfiːbli//ˈfiːbli/

"Feebly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fægel", có nghĩa là "weak" hoặc "feeble". Từ này phát triển thành "feble" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó là "feeble" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "feebly" chỉ đơn giản là dạng trạng từ của "feeble", có nghĩa là "yếu ớt hoặc yếu ớt". Sự phát triển của "feebly" làm nổi bật bản chất thay đổi của tiếng Anh, với các từ thích nghi và biến đổi theo thời gian để thể hiện sắc thái ý nghĩa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningyếu ớt, yếu đuối

namespace

in a way that shows somebody is very weak

theo cách cho thấy ai đó rất yếu đuối

Ví dụ:
  • He shook his head feebly.

    Anh lắc đầu yếu ớt.

in a way that is not effective; in a way that lacks effort or energy

theo cách không hiệu quả; theo cách thiếu nỗ lực hoặc năng lượng

Ví dụ:
  • He protested feebly, but was ignored.

    Anh yếu ớt phản đối nhưng bị phớt lờ.

Từ, cụm từ liên quan