Định nghĩa của từ hairspray

hairspraynoun

Hairspray

/ˈheəspreɪ//ˈherspreɪ/

Thuật ngữ "hairspray" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này phát triển từ việc sử dụng "spray" để mô tả việc sử dụng các sản phẩm dạng lỏng cho tóc. Ban đầu, các sản phẩm giữ tóc chủ yếu là dạng gel và dạng sệt. Với sự phát triển của công nghệ phun sương vào những năm 1940, phương pháp "spray" trở nên nổi bật, dẫn đến việc sử dụng phổ biến "hairspray" để mô tả những sản phẩm mới, dễ sử dụng này. Thuật ngữ "hairspray" được phổ biến hơn nữa nhờ sự ra đời của các sản phẩm keo xịt tóc, như "Aqua Net" và "Freeze Spray", vào những năm 1960, củng cố vị trí của nó trong từ điển.

namespace
Ví dụ:
  • She sprayed a generous amount of hairspray all over her newly styled hair to keep it perfectly in place.

    Cô xịt một lượng keo xịt tóc khá nhiều lên toàn bộ mái tóc mới tạo kiểu để giữ nếp tóc hoàn hảo.

  • The hairdresser recommended using hairspray with a strong hold to keep the updo secure for the wedding ceremony.

    Thợ làm tóc khuyên bạn nên sử dụng keo xịt tóc có độ giữ nếp cao để giữ nếp tóc búi cao trong lễ cưới.

  • Before leaving the house, he grabbed his favorite hairspray and misted it lightly over his hair for a natural, yet polished look.

    Trước khi ra khỏi nhà, anh ấy lấy loại keo xịt tóc yêu thích của mình và xịt nhẹ lên tóc để có vẻ ngoài tự nhiên nhưng vẫn bóng bẩy.

  • She applied hairspray to her bangs to prevent them from falling into her eyes throughout the day.

    Cô ấy xịt keo xịt tóc vào phần mái để tóc không bị rủ xuống mắt trong suốt cả ngày.

  • He used hairspray on his side-swept quiff to ensure it wouldn't stray too far from its desired position.

    Anh ấy sử dụng keo xịt tóc cho mái tóc hất sang một bên để đảm bảo tóc không lệch quá xa so với vị trí mong muốn.

  • During a costly photoshoot, the makeup artist used hairspray instead of glue to keep an obscure prop attached to the model's head.

    Trong một buổi chụp ảnh tốn kém, chuyên gia trang điểm đã sử dụng keo xịt tóc thay vì keo dán để giữ một vật dụng cố định trên đầu người mẫu.

  • After experimenting with different color combinations, the hair stylist set the bold new 'do with an appropriate amount of hairspray.

    Sau khi thử nghiệm nhiều cách kết hợp màu sắc khác nhau, nhà tạo mẫu tóc đã tạo kiểu tóc mới táo bạo bằng một lượng keo xịt tóc phù hợp.

  • The contestant used hairspray in bulk to keep the volume of his hairstyle intact during the beauty pageant.

    Thí sinh đã sử dụng keo xịt tóc số lượng lớn để giữ nguyên độ phồng của kiểu tóc trong suốt cuộc thi sắc đẹp.

  • She told her friend to avoid using too much hairspray as improper use can lead to stiff, cream-puff-like hair.

    Cô ấy nói với bạn mình tránh dùng quá nhiều keo xịt tóc vì sử dụng không đúng cách có thể khiến tóc cứng và phồng như kem.

  • To buffer the dust-prone hair against pollutants in the air, he put on hairspray to seal the cuticle layer and fortify the texture.

    Để bảo vệ mái tóc dễ bám bụi khỏi các chất ô nhiễm trong không khí, anh đã xịt keo xịt tóc để bảo vệ lớp biểu bì và làm chắc khỏe kết cấu tóc.