Định nghĩa của từ haircut

haircutnoun

Cắt tóc

/ˈheəkʌt//ˈherkʌt/

Từ "haircut" là một phát minh tương đối mới, có từ cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ "hair" và "cut", phản ánh hành động cắt tóc đơn giản. Trước "haircut,", mọi người sử dụng các cụm từ như "cut hair" hoặc "get one's hair cut". Sự xuất hiện của từ này có thể trùng với sự phổ biến ngày càng tăng của các tiệm cắt tóc và các kiểu tóc chuẩn hóa. "Haircut" là một thuật ngữ rõ ràng và súc tích, mô tả hiệu quả hành động cắt tóc, khiến nó trở thành một từ được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu ngày nay.

namespace

the act of somebody cutting your hair

hành động của ai đó cắt tóc cho bạn

Ví dụ:
  • You need a haircut.

    Bạn cần cắt tóc.

  • I see you've had a haircut.

    Tôi thấy bạn vừa cắt tóc.

  • You ought to smarten up and have a haircut before the interview.

    Bạn nên tỉnh táo lại và cắt tóc trước cuộc phỏng vấn.

the style in which somebody’s hair is cut

phong cách cắt tóc của ai đó

Ví dụ:
  • What do you think of my new haircut?

    Bạn nghĩ gì về kiểu tóc mới của tôi?

  • a trendy haircut

    một kiểu tóc hợp thời trang

a reduction in an amount of money or in the value of an asset

sự giảm một lượng tiền hoặc giá trị của một tài sản

Ví dụ:
  • The Prime Minister says he'd like to see banks take a bigger haircut from bad loans.

    Thủ tướng nói rằng ông muốn thấy các ngân hàng cắt giảm nhiều hơn các khoản nợ xấu.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.