danh từ
người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
stylist
/ˈstaɪlɪst//ˈstaɪlɪst/Từ "stylist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 và bắt nguồn từ tiếng Pháp "styliste.". Bản thân "Styliste" bắt nguồn từ "style", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "stilus", có nghĩa là "một công cụ nhọn để viết". Theo thời gian, "style" đã phát triển để chỉ một cách diễn đạt hoặc xuất hiện đặc biệt, và "stylist" xuất hiện để mô tả một người có kỹ năng trong việc tạo ra hoặc áp dụng các phong cách cụ thể.
danh từ
người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong
a person whose job is cutting and shaping people’s hair
một người có công việc cắt và tạo hình tóc cho mọi người
Cô ấy là nhà tạo mẫu hàng đầu của tiệm.
a person who designs fashionable clothes or advises people on fashion
người thiết kế quần áo thời trang hoặc tư vấn cho mọi người về thời trang
Anh trở thành nhà tạo mẫu thời trang và tư vấn thiết kế.
a writer who takes great care to write or say something in a beautiful or unusual way
một nhà văn rất cẩn thận để viết hoặc nói điều gì đó một cách đẹp đẽ hoặc khác thường
Cela là một nhà tạo mẫu rất yêu thích nhịp điệu và âm thanh của ngôn từ.
a person whose job is to create or design a particular style or image for a product, a person, an advertisement, etc.
người có công việc là tạo ra hoặc thiết kế một phong cách hoặc hình ảnh cụ thể cho một sản phẩm, một người, một quảng cáo, v.v.
Cô làm nhà tạo mẫu ẩm thực cho một nhà xuất bản lớn.
a person who performs with style
một người biểu diễn có phong cách
Là một cầu thủ bóng đá, anh ấy là một nhà tạo mẫu tuyệt vời.
All matches