Định nghĩa của từ haggle

haggleverb

mặc cả

/ˈhæɡl//ˈhæɡl/

Từ "haggle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "haggelen" có nghĩa là "cãi vã" hoặc "thảo luận gay gắt". Người ta tin rằng từ này phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ "hagla" có nghĩa là "la hét" hoặc "scream" vì các thương gia và nhà buôn thường tạo ra tiếng ồn mặc cả lớn để thu hút khách hàng. Cuối cùng, thuật ngữ "haggle" có nghĩa là quá trình mặc cả hoặc đàm phán giá hàng hóa để đạt được thỏa thuận mua bán mà cả hai bên đều đồng ý. Thuật ngữ này được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh, Ireland, Úc, New Zealand và Canada. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "haggle" ít được sử dụng hơn so với các quốc gia nói tiếng Anh khác do giá cố định phổ biến trong các giao dịch bán lẻ. Thay vào đó, người Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "negotiate" để mô tả quá trình mặc cả hàng hóa hoặc dịch vụ. Nhìn chung, từ "haggle" có lịch sử lâu đời và thú vị, và nghĩa gốc của nó là "cãi vã" hoặc "thảo luận một cách gay gắt" mang đến cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về nguồn gốc của thuật ngữ bán hàng phổ biến này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mặc cả

meaningsự tranh cãi, sự cãi nhau

type nội động từ

meaningmặc cả

meaningtranh cãi, cãi nhau

namespace
Ví dụ:
  • At the local market, the vendor and the customer haggled over the price of the fresh produce.

    Tại chợ địa phương, người bán và khách hàng mặc cả giá của sản phẩm tươi sống.

  • The artisan was not willing to lower the price of his handmade pottery, but the customer insisted on haggling to get a better deal.

    Người thợ thủ công không muốn giảm giá đồ gốm thủ công của mình, nhưng khách hàng vẫn nhất quyết mặc cả để có được mức giá tốt hơn.

  • The salesperson seemed hesitant to haggle, but the customer pressed him until they came to a mutually beneficial price for the product.

    Người bán hàng có vẻ ngần ngại mặc cả, nhưng khách hàng vẫn thúc ép anh ta cho đến khi đạt được mức giá có lợi cho cả hai bên cho sản phẩm.

  • The tourist didn't want to pay the high price quoted for the souvenirs, so she tried haggling with the shopkeeper to bring the cost down.

    Du khách không muốn trả mức giá cao cho những món đồ lưu niệm nên đã cố gắng mặc cả với người bán hàng để giảm giá xuống.

  • The couple spent hours haggling with the antique dealer over a rare painting until they finally came to an agreement on the price.

    Cặp đôi này đã dành nhiều giờ mặc cả với người bán đồ cổ về một bức tranh quý hiếm cho đến khi họ cuối cùng đi đến thỏa thuận về giá cả.

  • The vendor was known for holding firm on his prices, but the regular customer who had been coming to his stall for years was able to haggle a slight discount.

    Người bán hàng này nổi tiếng là giữ giá, nhưng những khách hàng quen thuộc đã đến gian hàng của ông trong nhiều năm có thể mặc cả được một khoản giảm giá nhỏ.

  • The street vendor offered a lower price to the bargain-hunter, but the customer was still not satisfied and continued to haggle for a better deal.

    Người bán hàng rong đã đưa ra mức giá thấp hơn cho người săn hàng giảm giá, nhưng khách hàng vẫn không hài lòng và tiếp tục mặc cả để có mức giá tốt hơn.

  • The real estate agent was unwilling to budge on the price of the property, but the buyer persisted in haggling, eventually convincing the agent to lower the price.

    Người môi giới bất động sản không muốn giảm giá bất động sản, nhưng người mua vẫn kiên trì mặc cả, cuối cùng đã thuyết phục được người môi giới giảm giá.

  • The rug seller seemed skeptical of the customer's bargaining abilities, but she was persistent in haggling and was eventually able to get a lower price.

    Người bán thảm có vẻ nghi ngờ khả năng mặc cả của khách hàng, nhưng cô vẫn kiên trì mặc cả và cuối cùng đã có thể hạ được giá.

  • The farmer's market vendors were eager to haggle with the shoppers, allowing the prices of their fresh fruits and vegetables to fluctuate based on supply and demand.

    Những người bán hàng ở chợ nông sản rất muốn mặc cả với người mua, khiến giá trái cây và rau quả tươi dao động tùy theo cung và cầu.