Định nghĩa của từ guff

guffnoun

Guff

/ɡʌf//ɡʌf/

Từ "guff" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ âm "guffaw,", một tiếng kêu ngạc nhiên hoặc thích thú, thường theo sau là tiếng cười. Theo thời gian, thuật ngữ "guff" được rút ngắn lại để chỉ những lời nói vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn, tương tự như "hullabaloo" hoặc "claptrap". Vào đầu thế kỷ 20, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả những từ ngữ trống rỗng hoặc vô nghĩa, thường được nói ra để gây ấn tượng hoặc lừa dối người khác. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "guff" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả lời nói khoa trương, khoe khoang hoặc khoác lác. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh-Anh, nhưng "guff" đã trở thành một cụm từ phổ biến trên toàn cầu, thường được dùng một cách hài hước để mô tả những tuyên bố cường điệu hoặc lố bịch của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson tried to feed us a line of guff about the product's benefits, but we could see right through it.

    Nhân viên bán hàng cố gắng nói với chúng tôi những lời vô nghĩa về lợi ích của sản phẩm, nhưng chúng tôi có thể nhìn thấu.

  • The politician's campaign speech was filled with nothing but meaningless guff and rhetoric.

    Bài phát biểu vận động tranh cử của chính trị gia này chỉ toàn là những lời sáo rỗng và sáo rỗng vô nghĩa.

  • His boss's constant guff about job requirements left Mark feeling extremely discouraged.

    Những lời phàn nàn liên tục của ông chủ về yêu cầu công việc khiến Mark cảm thấy vô cùng chán nản.

  • She found the salesman's guff about the extended warranty utterly ridiculous.

    Cô thấy lời nói dối của người bán hàng về chế độ bảo hành mở rộng thật vô lý.

  • The supervisor's tirade of guff about missed deadlines left the team feeling demoralized.

    Lời chỉ trích của người giám sát về việc trễ hạn khiến cả nhóm cảm thấy chán nản.

  • The lawyer's legal jargon was nothing but a barrage of empty guff.

    Thuật ngữ pháp lý của luật sư chẳng qua chỉ là một loạt lời nói sáo rỗng.

  • After working for the company for ten years, Mark finally had enough of his manager's endless guff and quit.

    Sau khi làm việc cho công ty được mười năm, cuối cùng Mark cũng chịu đựng được những lời cằn nhằn không ngừng của người quản lý và quyết định nghỉ việc.

  • The customer service representative's spiel of guff was nothing but a ploy to avoid addressing the issue.

    Bài diễn thuyết nhảm nhí của nhân viên dịch vụ khách hàng thực chất chỉ là một chiêu trò để tránh giải quyết vấn đề.

  • Jim rolled his eyes as his boss launched into another diatribe filled with guff and false promises.

    Jim đảo mắt khi ông chủ của anh lại bắt đầu một bài diễn thuyết đầy rẫy những lời vô nghĩa và hứa hẹn sai sự thật.

  • Michael's boss's humdrum of guff about company policy left Michael feeling like he was being talked down to.

    Những lời nói vô nghĩa của ông chủ Michael về chính sách công ty khiến Michael cảm thấy như mình đang bị coi thường.