Định nghĩa của từ guardedly

guardedlyadverb

thận trọng

/ˈɡɑːdɪdli//ˈɡɑːrdɪdli/

Từ "guardedly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gierd" có nghĩa là "theo dõi" hoặc "bảo vệ" và "ly" có nghĩa là "manner" hoặc "way". Ban đầu, "guardedly" có nghĩa là "với sự cảnh giác" hoặc "thận trọng", ngụ ý rằng một điều gì đó được thực hiện theo cách cẩn thận hoặc thận trọng. Vào thế kỷ 17, từ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, ám chỉ rằng một điều gì đó được thực hiện với sự dè dặt hoặc do dự. Hành động "guardedly" có nghĩa là tiến hành một cách thận trọng, thường là do sự không chắc chắn hoặc lo lắng. Ngày nay, từ "guardedly" thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện một cách thận trọng, cảnh giác hoặc ngờ vực. Ví dụ: "she invested in the market guardedly, taking limited risks." Nhìn chung, "guardedly" đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa cân nhắc cẩn thận và hành động có chủ đích.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthận trọng, ý tứ

namespace
Ví dụ:
  • The suspect spoke guardedly during the police interrogation, avoiding direct answers to their questions.

    Nghi phạm trả lời một cách thận trọng trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, tránh trả lời trực tiếp các câu hỏi của họ.

  • After the embarrassing incident at the party, the celebrity has been giving guarded interviews to the media, refusing to elaborate on the details.

    Sau sự cố đáng xấu hổ tại bữa tiệc, người nổi tiếng này đã trả lời phỏng vấn một cách thận trọng với giới truyền thông, từ chối giải thích chi tiết.

  • The CEO spoke guardedly about the future of the company during the investor meeting, hinting at potential changes without providing specifics.

    Trong cuộc họp với các nhà đầu tư, CEO đã nói một cách thận trọng về tương lai của công ty, chỉ ám chỉ đến những thay đổi tiềm ẩn mà không cung cấp thông tin chi tiết.

  • The doctor advised the patient to take guarded steps while recovering from surgery, urging them to listen carefully to their body's signals.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật và yêu cầu họ lắng nghe cẩn thận những tín hiệu của cơ thể.

  • The diplomat responded guardedly to the journalist's question, choosing his words carefully to avoid conveying any specific meaning.

    Nhà ngoại giao trả lời câu hỏi của nhà báo một cách thận trọng, lựa chọn từ ngữ cẩn thận để tránh truyền đạt bất kỳ ý nghĩa cụ thể nào.

  • After the breakdown of their marriage, the estranged couple communicated guardedly with each other through texts and emails, avoiding face-to-face confrontations.

    Sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ, cặp đôi xa cách này đã thận trọng giao tiếp với nhau qua tin nhắn và email, tránh đối đầu trực tiếp.

  • The political candidate spoke guardedly during the political rally, avoiding any controversial statements that could impact their chances of winning.

    Ứng cử viên chính trị đã phát biểu một cách thận trọng trong cuộc vận động chính trị, tránh mọi tuyên bố gây tranh cãi có thể ảnh hưởng đến cơ hội chiến thắng của họ.

  • The detective interviewed the witness guardedly, as they appeared to be hiding information that could help solve the case.

    Thám tử đã phỏng vấn nhân chứng một cách thận trọng, vì họ có vẻ như đang che giấu thông tin có thể giúp giải quyết vụ án.

  • The serial killer's diary revealed guarded references to his victims, concealing their identities and those of his accomplices.

    Nhật ký của kẻ giết người hàng loạt tiết lộ những thông tin được bảo vệ về các nạn nhân, che giấu danh tính của họ và đồng phạm.

  • The victim's statement was given guardedly, with hints of fear and uncertainty that suggested a hidden agenda or ulterior motive.

    Lời khai của nạn nhân được đưa ra một cách thận trọng, với những ẩn ý về sự sợ hãi và không chắc chắn, cho thấy có động cơ hoặc mục đích thầm kín nào đó.