Định nghĩa của từ mashed

mashedadjective

nghiền nát

/mæʃt//mæʃt/

Từ "mashed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "mæscean" có nghĩa là "nghiền nát" hoặc "đập", và nó liên quan đến từ "moss", có nghĩa là "ép" hoặc "bóp". Vào thế kỷ 15, động từ "mashed" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "nghiền nát hoặc đập thức ăn, đặc biệt là thành bột nhão". Theo thời gian, ý nghĩa của "mashed" được mở rộng để bao gồm các phương pháp nấu ăn như luộc rồi nghiền hoặc đập thức ăn, đặc biệt là khoai tây, để tạo thành bột nhão. Vào thế kỷ 18, "mashed" được dùng để mô tả quá trình chế biến khoai tây và thuật ngữ "mashed potatoes" trở nên phổ biến. Ngày nay, "mashed" được dùng để mô tả nhiều loại thực phẩm, bao gồm khoai tây, chuối và thậm chí cả ngôn ngữ (như trong "mashed together" có nghĩa là kết hợp hoặc trộn lẫn). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "mashed" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng nghiền nát hoặc giã thức ăn thành bột nhão.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)

meaning(từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc

meaning(nghĩa bóng) mớ hỗn độn

type ngoại động từ

meaningngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)

meaningnghiền, bóp nát

meaning(từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

namespace
Ví dụ:
  • After boiling the potatoes, I mashed them with a potato masher until they were smooth and fluffy.

    Sau khi luộc khoai tây, tôi nghiền chúng bằng dụng cụ nghiền khoai tây cho đến khi chúng mịn và xốp.

  • The baby loved eating mashed sweet potatoes mixed with a little bit of apple sauce for flavor.

    Em bé thích ăn khoai lang nghiền trộn với một ít nước sốt táo để tạo hương vị.

  • To make mashed potatoes, I mixed the cooked potatoes with butter, milk, salt, and pepper until they were creamy.

    Để làm khoai tây nghiền, tôi trộn khoai tây đã nấu chín với bơ, sữa, muối và hạt tiêu cho đến khi thành hỗn hợp kem.

  • I prefer my mashed cauliflower to be a bit chunky, with a few small pieces of cauliflower still intact.

    Tôi thích món súp lơ nghiền của mình có phần hơi lợn cợn, với một vài miếng súp lơ nhỏ vẫn còn nguyên vẹn.

  • The mashed avocado on my sandwich made it extra creamy and delicious.

    Bơ nghiền trong bánh sandwich khiến nó thêm béo ngậy và ngon miệng.

  • The chef mashed the garlic and herbs into a paste with a mortar and pestle before adding it to the soup for added flavor.

    Đầu bếp nghiền tỏi và thảo mộc thành hỗn hợp sệt bằng cối và chày trước khi cho vào súp để tăng thêm hương vị.

  • The texture of mashed yams is much smoother than that of sweet potatoes, making them a popular choice in many recipes.

    Kết cấu của khoai mỡ nghiền mịn hơn nhiều so với khoai lang, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.

  • My little brother likes to help mash the bananas for our banana bread, making it an enjoyable family activity.

    Em trai tôi thích giúp nghiền chuối để làm bánh mì chuối, khiến đây trở thành hoạt động gia đình thú vị.

  • The mashed fava beans added a pleasant earthiness to the vegetable soup, making it stand out.

    Đậu fava nghiền nát tạo thêm hương vị đất dễ chịu cho món súp rau, khiến món ăn trở nên nổi bật.

  • To thicken the stew, we mashed some of the vegetables in a bowl and stirred them back into the pot, creating a hearty and satisfying meal.

    Để làm đặc món hầm, chúng tôi nghiền một ít rau trong bát và khuấy lại vào nồi, tạo nên một bữa ăn thịnh soạn và thỏa mãn.

Từ, cụm từ liên quan