Định nghĩa của từ grubber

grubbernoun

ấp ủ

/ˈɡrʌbə(r)//ˈɡrʌbər/

Từ "grubber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một người đào đất để thu thập rễ cây và củ, sau đó dùng làm nguồn thực phẩm để ăn. Thuật ngữ tiếng Anh cổ cho hoạt động này là "grīban", bản thân nó phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "gribindi". Thuật ngữ "grubber" bắt đầu gắn liền với sự nghèo đói và sự luộm thuộm trong thời đại Victoria ở Anh. Nó thường được dùng để mô tả những người nghèo khó đào đất để tìm kiếm các loại thực phẩm cứu được. Trong bối cảnh này, từ này mang nghĩa miệt thị, ám chỉ sự thiếu vệ sinh, tháo vát và đáng kính trọng. Trong cách sử dụng hiện đại, "grubber" đôi khi vẫn được dùng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người tham gia quá mức vào một hoạt động cụ thể, đặc biệt là hoạt động bị coi là không phù hợp hoặc khó chịu. Cách sử dụng này có thể thấy trong cụm từ "money grubber," được dùng để hạ thấp một người quá coi trọng vật chất hoặc chỉ tập trung vào việc tích lũy của cải. Nhìn chung, nguồn gốc của "grubber" phản ánh bối cảnh lịch sử mà từ này được tạo ra, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thức ăn từ trái đất như một phương tiện để sinh tồn và những định kiến ​​gắn liền với hoạt động này trong một số thời đại lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười xới, người bới

meaningmáy xới diệt cỏ

meaning(từ lóng) người ăn ngấu nghiến

namespace

a ball that is bowled along the ground

một quả bóng được ném dọc theo mặt đất

a forward kick of the ball along the ground

một cú đá bóng về phía trước dọc theo mặt đất