Định nghĩa của từ digger

diggernoun

người đào đất

/ˈdɪɡə(r)//ˈdɪɡər/

Từ "digger" có nguồn gốc từ Nội chiến Anh, diễn ra vào giữa thế kỷ 17. Trong thời gian này, Quân đội Mẫu mới, được Quốc hội thành lập để chống lại chế độ quân chủ, đã tuyển dụng những người dân thường, bao gồm cả nông dân và người lao động, để chiến đấu trong hàng ngũ của họ. Những người lính này được gọi là "diggers" vì họ chủ yếu là những công nhân nông nghiệp kiếm thêm tiền lương bằng cách tham gia vào nông nghiệp trong thời bình. Thuật ngữ "digger" ban đầu được sử dụng để mô tả kỹ năng đào bới và chiến tranh chiến hào của những người lính trên chiến trường, nhưng nó cũng tượng trưng cho tầng lớp xã hội và mối liên hệ của họ với đất đai. Sau chiến tranh, thuật ngữ "digger" tiếp tục được sử dụng một cách thông tục như một từ mô tả những người đàn ông và phụ nữ thuộc tầng lớp lao động làm công việc lao động chân tay, đặc biệt là trong các ngành nông nghiệp và xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc

meaningngười đào vàng ((cũng) gold)

meaningmáy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)

namespace

a large machine that is used for digging up the ground

một cỗ máy lớn được sử dụng để đào đất

a person or an animal that digs

một người hoặc một con vật đào

Từ, cụm từ liên quan

a man

một người đàn ông