Định nghĩa của từ grizzle

grizzleverb

GRISILD

/ˈɡrɪzl//ˈɡrɪzl/

Nguồn gốc của từ "grizzle" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó ban đầu được dùng để mô tả bộ lông của một con gấu nâu đực, cụ thể là sự pha trộn giữa lông nâu với lông xám hoặc bạc trên khuôn mặt, tạo cho nó vẻ ngoài "grizzled". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grisemail" có nghĩa là "lông xám". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "greatulus", có nghĩa là "cub" hoặc "gấu non". Trong cách sử dụng hiện đại, từ "grizzle" hiện không chỉ dùng để chỉ bộ lông của một con gấu nâu già mà còn dùng để chỉ tóc trên đầu của những người đàn ông lớn tuổi có lông màu xám hoặc bạc xen lẫn với mái tóc sẫm màu hơn của họ. Nó cũng có thể được dùng để mô tả màu sắc của một số loại thực phẩm có màu xám hoặc bạc, chẳng hạn như thịt bò nướng hoặc đường caramen. Nhìn chung, từ "grizzle" đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó từ bộ lông của loài gấu xám Bắc Mỹ đóng vai trò như một mối liên hệ hấp dẫn với cách sử dụng và ý nghĩa trong quá khứ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

namespace
Ví dụ:
  • The old man's hair had turned a silver grizzle.

    Tóc của ông già đã chuyển sang màu bạc.

  • Her complexion had taken on a grizzled hue caused by years of sun exposure.

    Nước da của bà đã chuyển sang màu xám xịt vì tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.

  • The rustling leaves on the tree appeared as a grizzly brown color in the fading light.

    Những chiếc lá xào xạc trên cây hiện lên một màu nâu xám trong ánh sáng mờ dần.

  • The once-vibrant red barn now had a weathered, grizzled exterior.

    Ngôi nhà kho màu đỏ tươi trước kia giờ đây có vẻ ngoài cũ kỹ và rêu phong.

  • The grizzle on the horse's mane and tail indicated its advanced age.

    Lớp lông xám trên bờm và đuôi ngựa cho thấy tuổi tác của nó đã cao.

  • The grazed patch in the field looked grizzled and worn, lacking the lush green hue.

    Mảng cỏ chăn thả trên cánh đồng trông xơ xác và mòn vẹt, không còn màu xanh tươi tốt.

  • The once-crisp white shirt now had a dull, grizzly appearance after countless washes.

    Chiếc áo sơ mi trắng tinh tươm trước kia giờ đây trông xỉn màu, xám xịt sau vô số lần giặt.

  • The old, grizzled oak tree stood tall and gnarled in the small town's center.

    Cây sồi già, lá hoa râm đứng cao và cong queo giữa trung tâm thị trấn nhỏ.

  • Her eyes crinkled with grizzled laughter as she reminisced about the past.

    Đôi mắt bà nheo lại vì cười khi bà hồi tưởng về quá khứ.

  • The dirt path underfoot crunched beneath her feet, revealing a grizzled, dry earth.

    Con đường đất dưới chân cô kêu lạo xạo, để lộ ra lớp đất khô cằn, bạc màu.